Chupe rời sân và được thay thế bởi Dioni.
- (Pen) Antonio Cordero
28 - Luismi
43 - Dani Sanchez
60 - Victor (Thay: Dani Sanchez)
71 - Manu Molina (Thay: Luismi)
72 - Carlos Puga (Thay: Antonio Cordero)
79 - Yanis Rahmani (Thay: Julen Lobete)
85 - Dioni (Thay: Chupe)
85
- Borja Baston (Thay: Martin Hongla)
46 - Miguel Angel Brau
54 - Giorgi Tsitaishvili
61 - Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz)
66 - Ricard Sanchez (Thay: Abderrahman Rebbach)
75 - Manu Lama (Thay: Miguel Angel Brau)
75 - Reinier (Thay: Ruben Sanchez)
75
Thống kê trận đấu Malaga vs Granada
Diễn biến Malaga vs Granada
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Miguel Angel Brau rời sân và được thay thế bởi Manu Lama.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.
Malaga quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi Victor.
Malaga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Giorgi Tsitaishvili.
Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Granada thực hiện quả ném biên ở phần sân của Malaga.
Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.
German Cid Camacho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.
Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Ném biên cho Malaga.
Hiệp hai bắt đầu.
Tại Malaga, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
German Cid Camacho ra hiệu cho một quả ném biên của Granada ở phần sân của Malaga.
Thẻ vàng cho Luismi.
Bóng an toàn khi Granada được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Antonio Cordero của Malaga thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ném biên cho Granada tại La Rosaleda.
Ném biên cho Malaga ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Malaga vs Granada
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Izan Merino (29), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)
Granada (4-2-3-1): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7)
Thay người | |||
71’ | Dani Sanchez Victor | 46’ | Martin Hongla Borja Baston |
72’ | Luismi Manu Molina | 66’ | Sergio Ruiz Manu Trigueros |
79’ | Antonio Cordero Carlos Puga | 75’ | Abderrahman Rebbach Ricard Sánchez |
85’ | Chupe Dioni | 75’ | Miguel Angel Brau Manu Lama |
85’ | Julen Lobete Yanis Rahmani | 75’ | Ruben Sanchez Reinier |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Luca Zidane | ||
Jokin Gabilondo | Marc Martinez | ||
Carlos Puga | Pablo Insua | ||
Juanpe | Shon Weissman | ||
Roko Baturina | Ricard Sánchez | ||
Manu Molina | Manu Lama | ||
Victor | Borja Baston | ||
Dioni | Kamil Jozwiak | ||
Yanis Rahmani | Reinier | ||
Luca Sangalli | Manu Trigueros | ||
Rafita | Siren Diao |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại