Nikolay Obolskiy
5
Juanpe (Thay: Luismi)
7
Pedro Ortiz (Thay: Alberto del Moral)
24
Pedro Ortiz
42
Kevin Villodres
43
Dani Sanchez
45+4'
Yanis Rahmani (Thay: Kevin Villodres)
46
Antonio Casas (Thay: Nikolay Obolskiy)
46
Jacobo Gonzalez
50
Alex Sala
52
Aaron Ochoa (Thay: Manu Molina)
59
Dioni (Thay: Julen Lobete)
59
Juanpe
60
Antonio Cordero (Thay: Chupe)
72
Marvel (Thay: Ruben Alves)
72
Jon Magunazelaia (Thay: Alex Sala)
72
Marvel
73
Cristian Carracedo
81
Ander Yoldi (Thay: Cristian Carracedo)
83
Jon Magunazelaia
90+2'
Antonio Casas
90+5'

Thống kê trận đấu Malaga vs Cordoba

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Cordoba
Cordoba
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Cordoba

Tất cả (34)
90+5' V À A A O O O - Antonio Casas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonio Casas đã ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Jon Magunazelaia.

Thẻ vàng cho Jon Magunazelaia.

83'

Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

81' Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.

73' Thẻ vàng cho Marvel.

Thẻ vàng cho Marvel.

72'

Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.

72'

Ruben Alves rời sân và được thay thế bởi Marvel.

72'

Chupe rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.

61' Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Juanpe.

60' Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Juanpe.

59'

Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Dioni.

59'

Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.

52' Thẻ vàng cho Alex Sala.

Thẻ vàng cho Alex Sala.

50' V À A A O O O - Jacobo Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jacobo Gonzalez đã ghi bàn!

46'

Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.

46'

Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Dani Sanchez.

Thẻ vàng cho Dani Sanchez.

43' Thẻ vàng cho Kevin Villodres.

Thẻ vàng cho Kevin Villodres.

42' Thẻ vàng cho Pedro Ortiz.

Thẻ vàng cho Pedro Ortiz.

Đội hình xuất phát Malaga vs Cordoba

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Kevin Medina (11), Chupete (27), Julen Lobete (24)

Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Alex Sala (6), Alberto del Moral (12), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)

Malaga
Malaga
4-4-2
1
Alfonso Herrero
3
Carlos Puga
5
Alex Pastor
4
Einar Galilea
18
Daniel Sanchez
10
David Larrubia
19
Luismi
12
Manu Molina
11
Kevin Medina
27
Chupete
24
Julen Lobete
10
Jacobo Gonzalez
14
Nikolay Obolskiy
23
Cristian Carracedo Garcia
8
Ismael Ruiz Sánchez
12
Alberto del Moral
6
Alex Sala
21
Carlos Albarran Sanz
16
Ruben Gonzalez Alves
15
Xavier Sintes
22
Carlos Isaac
13
Carlos Marin
Cordoba
Cordoba
4-3-3
Thay người
7’
Luismi
Juanpe
24’
Alberto del Moral
Pedro Ortiz
46’
Kevin Villodres
Yanis Rahmani
46’
Nikolay Obolskiy
Antonio Casas
59’
Julen Lobete
Dioni
72’
Ruben Alves
Marvel
59’
Manu Molina
Aaron Ochoa
72’
Alex Sala
Jon Magunazelaia
72’
Chupe
Antonio Cordero
83’
Cristian Carracedo
Ander Yoldi
Cầu thủ dự bị
Carlos Lopez
Antonio Casas
Luca Sangalli
Jose Calderon
Izan Merino
Theo Zidane
Dioni
Gabriele Corbo
Juanpe
Genaro
Nelson Monte
Marvel
Jokin Gabilondo
Ander Yoldi
Aaron Ochoa
Jon Magunazelaia
Antonio Cordero
Pedro Ortiz
Yanis Rahmani
Ramon Vila Rovira
Roko Baturina
Victor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
19/10 - 2014
15/03 - 2015
Giao hữu
11/08 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
08/09 - 2024
06/04 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
09/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
24/11 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2025
H1: 1-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
03/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
26/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cordoba

Hạng 2 Tây Ban Nha
07/12 - 2025
H1: 0-0
01/12 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
H1: 0-0
17/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2025
H1: 0-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-1
14/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1711241535
2DeportivoDeportivo179531532
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Burgos CFBurgos CF17746525
7AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
8ValladolidValladolid17665524
9Sporting GijonSporting Gijon17737-224
10CadizCadiz17665-224
11LeonesaLeonesa17728-223
12CordobaCordoba17575-122
13AlbaceteAlbacete17647-422
14MalagaMalaga17557-120
15GranadaGranada17485-220
16LeganesLeganes17476-219
17HuescaHuesca17548-819
18Real Sociedad BReal Sociedad B17539-318
19FC AndorraFC Andorra17467-718
20EibarEibar17458-617
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza17449-1316
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow