V À A A O O O - Antonio Casas đã ghi bàn!
- Juanpe (Thay: Luismi)
7 - Kevin Villodres
43 - Dani Sanchez
45+4' - Yanis Rahmani (Thay: Kevin Villodres)
46 - Aaron Ochoa (Thay: Manu Molina)
59 - Dioni (Thay: Julen Lobete)
59 - Juanpe
60 - Antonio Cordero (Thay: Chupe)
72
- Nikolay Obolskiy
5 - Pedro Ortiz (Thay: Alberto del Moral)
24 - Pedro Ortiz
42 - Antonio Casas (Thay: Nikolay Obolskiy)
46 - Jacobo Gonzalez
50 - Alex Sala
52 - Marvel (Thay: Ruben Alves)
72 - Jon Magunazelaia (Thay: Alex Sala)
72 - Marvel
73 - Cristian Carracedo
81 - Ander Yoldi (Thay: Cristian Carracedo)
83 - Jon Magunazelaia
90+2' - Antonio Casas
90+5'
Thống kê trận đấu Malaga vs Cordoba
Diễn biến Malaga vs Cordoba
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jon Magunazelaia.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Thẻ vàng cho Marvel.
Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Ruben Alves rời sân và được thay thế bởi Marvel.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Thẻ vàng cho Juanpe.
Thẻ vàng cho Juanpe.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Thẻ vàng cho Alex Sala.
V À A A O O O - Jacobo Gonzalez đã ghi bàn!
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Cordoba được Miguel Sesma Espinosa trao cho một quả phạt góc.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cordoba được hưởng một quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Miguel Sesma Espinosa trao cho Cordoba một quả phát bóng lên.
Thẻ vàng cho Kevin Villodres.
Malaga dâng lên tấn công tại La Rosaleda nhưng cú đánh đầu của David Larrubia không trúng đích.
Thẻ vàng cho Pedro Ortiz.
Quả đá phạt cho Malaga ở phần sân của Cordoba.
Alberto del Moral rời sân và được thay thế bởi Pedro Ortiz.
Malaga thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cordoba.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Juanpe.
Quả phát bóng lên cho Cordoba tại La Rosaleda.
Thẻ vàng cho Nikolay Obolskiy.
Tại Malaga, Malaga tấn công qua David Larrubia. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Malaga vs Cordoba
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Kevin Medina (11), Chupete (27), Julen Lobete (24)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Alex Sala (6), Alberto del Moral (12), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)
Thay người | |||
7’ | Luismi Juanpe | 24’ | Alberto del Moral Pedro Ortiz |
46’ | Kevin Villodres Yanis Rahmani | 46’ | Nikolay Obolskiy Antonio Casas |
59’ | Julen Lobete Dioni | 72’ | Ruben Alves Marvel |
59’ | Manu Molina Aaron Ochoa | 72’ | Alex Sala Jon Magunazelaia |
72’ | Chupe Antonio Cordero | 83’ | Cristian Carracedo Ander Yoldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Antonio Casas | ||
Luca Sangalli | Jose Calderon | ||
Izan Merino | Theo Zidane | ||
Dioni | Gabriele Corbo | ||
Juanpe | Genaro | ||
Nelson Monte | Marvel | ||
Jokin Gabilondo | Ander Yoldi | ||
Aaron Ochoa | Jon Magunazelaia | ||
Antonio Cordero | Pedro Ortiz | ||
Yanis Rahmani | Ramon Vila Rovira | ||
Roko Baturina | |||
Victor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại