Số lượng khán giả hôm nay là 30,000.
![]() Stefan Bell 7 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Stefan Bell) 15 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Xaver Schlager) 32 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi) 40 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: William Boeving) 65 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Johan Bakayoko) 66 | |
![]() Yan Diomande (Thay: Antonio Nusa) 66 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci) 75 | |
![]() Sota Kawasaki (Thay: Arnaud Nordin) 75 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Phillipp Mwene) 75 | |
![]() Kevin Kampl (Thay: Christoph Baumgartner) 90 | |
![]() Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Romulo Cruz) 90 | |
![]() Bo Henriksen 90+3' |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs RB Leipzig


Diễn biến Mainz 05 vs RB Leipzig
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 56%, RB Leipzig: 44%.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Raum từ RB Leipzig thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Danny da Costa từ Mainz 05 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
RB Leipzig bắt đầu một pha phản công.
Forzan Assan Ouedraogo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Dominik Kohr từ Mainz 05 phạm lỗi với Ezechiel Banzuzi.
David Raum giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Bo Henriksen vì hành vi phi thể thao.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
Romulo Cruz rời sân để nhường chỗ cho Forzan Assan Ouedraogo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Christoph Baumgartner rời sân để nhường chỗ cho Kevin Kampl trong một sự thay đổi chiến thuật.
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Mainz 05.
Ridle Baku giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs RB Leipzig
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Nadiem Amiri (10), Kaishu Sano (6), Philipp Mwene (2), Philipp Mwene (2), Arnaud Nordin (9), William Bøving (14), Nelson Weiper (44)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Nicolas Seiwald (13), Christoph Baumgartner (14), Xaver Schlager (24), Johan Bakayoko (9), Rômulo (40), Antonio Nusa (7)


Thay người | |||
15’ | Stefan Bell Andreas Hanche-Olsen | 32’ | Xaver Schlager Ezechiel Banzuzi |
65’ | William Boeving Armindo Sieb | 66’ | Johan Bakayoko Conrad Harder |
75’ | Phillipp Mwene Nikolas Veratschnig | 66’ | Antonio Nusa Yan Diomande |
75’ | Anthony Caci Silvan Widmer | 90’ | Romulo Cruz Assan Ouedraogo |
75’ | Arnaud Nordin Sota Kawasaki | 90’ | Christoph Baumgartner Kevin Kampl |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Maarten Vandevoordt | ||
Maxim Leitsch | El Chadaille Bitshiabu | ||
Nikolas Veratschnig | Kosta Nedeljkovic | ||
Andreas Hanche-Olsen | Max Finkgrafe | ||
Silvan Widmer | Ezechiel Banzuzi | ||
Lennard Maloney | Assan Ouedraogo | ||
Sota Kawasaki | Kevin Kampl | ||
Armindo Sieb | Conrad Harder | ||
Ben Bobzien | Yan Diomande |
Tình hình lực lượng | |||
Maxim Dal Chấn thương dây chằng chéo | Lukas Klostermann Chấn thương cơ | ||
Paul Nebel Thẻ đỏ trực tiếp | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Lee Jae-sung Va chạm | Amadou Haidara Không xác định | ||
Daniel Gleiber Chấn thương cơ | Tidiam Gomis Chấn thương mắt cá | ||
Benedict Hollerbach Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại