Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Silvan Widmer (Thay: Philipp Mwene)
46 - Silvan Widmer (Thay: Phillipp Mwene)
46 - Lennard Maloney
48 - Kaishu Sano (Thay: Lennard Maloney)
60 - Jae-Sung Lee (Thay: Armindo Sieb)
60 - Paul Nebel
62 - Benedict Hollerbach (Thay: Paul Nebel)
65 - Nadiem Amiri
67 - Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Jae-Sung Lee)
68 - William Boeving (Thay: Nadiem Amiri)
81 - Jae-Sung Lee (Kiến tạo: Kaishu Sano)
90+5'
- Simon Sohm (Kiến tạo: Roberto Piccoli)
16 - Cher Ndour
50 - Rolando Mandragora (Thay: Cher Ndour)
59 - Moise Kean (Thay: Roberto Piccoli)
59 - Pablo Mari
63 - Pietro Comuzzo (Thay: Pablo Mari)
69 - Nicolo Fagioli (Thay: Simon Sohm)
85 - Marin Pongracic
90+6'
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Fiorentina
Diễn biến Mainz 05 vs Fiorentina
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marin Pongracic.
Thẻ vàng cho Marin Pongracic.
Kaishu Sano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jae-Sung Lee đã ghi bàn!
Simon Sohm rời sân và được thay thế bởi Nicolo Fagioli.
Nadiem Amiri rời sân và được thay thế bởi William Boeving.
Pablo Mari rời sân và được thay thế bởi Pietro Comuzzo.
Jae-Sung Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benedict Hollerbach đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nadiem Amiri.
Paul Nebel rời sân và được thay thế bởi Benedict Hollerbach.
Thẻ vàng cho Pablo Mari.
Thẻ vàng cho Paul Nebel.
Armindo Sieb rời sân và được thay thế bởi Jae-Sung Lee.
Lennard Maloney rời sân và được thay thế bởi Kaishu Sano.
Roberto Piccoli rời sân và được thay thế bởi Moise Kean.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Rolando Mandragora.
Thẻ vàng cho Cher Ndour.
Thẻ vàng cho Lennard Maloney.
Phillipp Mwene rời sân và được thay thế bởi Silvan Widmer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Roberto Piccoli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Sohm đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với MEWA Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Fiorentina
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Kacper Potulski (48), Danny da Costa (21), Dominik Kohr (31), Philipp Mwene (2), Lennard Maloney (15), Nadiem Amiri (10), Sota Kawasaki (24), Paul Nebel (8), Armindo Sieb (11), Nelson Weiper (44)
Fiorentina (3-5-2): Tommaso Martinelli (30), Marin Pongračić (5), Pablo Mari (18), Luca Ranieri (6), Dodô (2), Simon Sohm (7), Hans Nicolussi Caviglia (14), Cher Ndour (27), Niccolo Fortini (29), Jacopo Fazzini (22), Roberto Piccoli (91)
| Thay người | |||
| 46’ | Phillipp Mwene Silvan Widmer | 59’ | Cher Ndour Rolando Mandragora |
| 60’ | Lennard Maloney Kaishu Sano | 59’ | Roberto Piccoli Moise Kean |
| 60’ | Armindo Sieb Lee Jae-sung | 69’ | Pablo Mari Pietro Comuzzo |
| 65’ | Paul Nebel Benedict Hollerbach | 85’ | Simon Sohm Nicolò Fagioli |
| 81’ | Nadiem Amiri William Bøving | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Luca Lezzerini | ||
Daniel Batz | David de Gea | ||
Kaishu Sano | Rolando Mandragora | ||
Lee Jae-sung | Edin Džeko | ||
Arnaud Nordin | Pietro Comuzzo | ||
William Bøving | Moise Kean | ||
Benedict Hollerbach | Amir Richardson | ||
Nikolas Veratschnig | Mattia Viti | ||
Andreas Hanche-Olsen | Nicolò Fagioli | ||
Silvan Widmer | Eddy Kouadio | ||
Ben Bobzien | Fabiano Parisi | ||
Daniel Gleiber | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại