Số lượng khán giả hôm nay là 33305 người.
![]() Daniel Svensson (Kiến tạo: Julian Brandt) 27 | |
![]() Karim Adeyemi (Kiến tạo: Julian Brandt) 40 | |
![]() Yan Couto 43 | |
![]() Nadiem Amiri 50 | |
![]() Stefan Bell (Thay: Jae-Sung Lee) 63 | |
![]() Arnaud Nordin (Thay: Maxim Leitsch) 63 | |
![]() Robin Zentner 67 | |
![]() Lasse Riess (Thay: Andreas Hanche-Olsen) 68 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Karim Adeyemi) 69 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Karim Adeyemi) 69 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Yan Couto) 69 | |
![]() Pascal Gross (Thay: Marcel Sabitzer) 77 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Felix Nmecha) 77 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 80 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Armindo Sieb) 80 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Maximilian Beier) 87 | |
![]() Paul Nebel 90 |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Dortmund


Diễn biến Mainz 05 vs Dortmund
Borussia Dortmund giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 49%, Borussia Dortmund: 51%.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Stefan Bell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nelson Weiper của Mainz 05 bị thổi việt vị.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Danny da Costa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pascal Gross từ Borussia Dortmund thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Lennard Maloney giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Borussia Dortmund thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stefan Bell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Julian Ryerson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Kaishu Sano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silvan Widmer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pascal Gross từ Borussia Dortmund thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Lasse Riess thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Julian Brandt khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Fabio Silva tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Dortmund
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Maxim Leitsch (5), Silvan Widmer (30), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (10), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Armindo Sieb (11)
Dortmund (3-4-3): Gregor Kobel (1), Waldemar Anton (3), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Yan Couto (2), Marcel Sabitzer (20), Felix Nmecha (8), Daniel Svensson (24), Karim Adeyemi (27), Julian Brandt (10), Maximilian Beier (14)


Thay người | |||
63’ | Maxim Leitsch Arnaud Nordin | 69’ | Karim Adeyemi Carney Chukwuemeka |
63’ | Jae-Sung Lee Stefan Bell | 69’ | Yan Couto Julian Ryerson |
68’ | Andreas Hanche-Olsen Lasse Riess | 77’ | Marcel Sabitzer Pascal Groß |
80’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney | 77’ | Felix Nmecha Jobe Bellingham |
80’ | Armindo Sieb Nelson Weiper | 87’ | Maximilian Beier Fábio Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gleiber | Serhou Guirassy | ||
Arnaud Nordin | Niklas Süle | ||
Stefan Bell | Fábio Silva | ||
Lasse Riess | Pascal Groß | ||
Nikolas Veratschnig | Carney Chukwuemeka | ||
Lennard Maloney | Alexander Meyer | ||
William Bøving | Julian Ryerson | ||
Ben Bobzien | Salih Özcan | ||
Nelson Weiper | Jobe Bellingham |
Tình hình lực lượng | |||
Anthony Caci Chấn thương cơ | Aaron Anselmino Chấn thương cơ | ||
Maxim Dal Chấn thương dây chằng chéo | Emre Can Chấn thương háng | ||
Dominik Kohr Không xác định | Julien Duranville Chấn thương vai | ||
Benedict Hollerbach Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | B B T H B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại