Thứ Ba, 02/12/2025
Silvan Widmer (Kiến tạo: Benedict Hollerbach)
36
Marco Friedl
45
Cameron Puertas (Thay: Samuel Mbangula)
46
Karim Coulibaly
59
Keke Topp (Thay: Victor Okoh Boniface)
64
Justin Njinmah (Thay: Marco Gruell)
64
Armindo Sieb (Thay: Benedict Hollerbach)
69
Nikolas Veratschnig (Thay: Silvan Widmer)
77
Danny da Costa (Thay: Phillipp Mwene)
77
Isaac Schmidt (Thay: Karim Coulibaly)
81
Jens Stage
86
Keke Topp
88
Arnaud Nordin (Thay: Paul Nebel)
89
Nelson Weiper (Thay: Jae-Sung Lee)
89
Niklas Stark (Thay: Romano Schmid)
90
Nikolas Veratschnig
90+2'

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Bremen

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
Bremen
Bremen
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 27
4 Việt vị 1
7 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs Bremen

Tất cả (270)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 33305.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Lennard Maloney từ Mainz 05 cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.

90+5'

Một cầu thủ từ Mainz 05 thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Mainz 05 đang kiểm soát bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Isaac Schmidt từ Werder Bremen vấp ngã Arnaud Nordin.

90+2'

Romano Schmid rời sân để Niklas Stark vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nikolas Veratschnig không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nikolas Veratschnig không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+2'

Nikolas Veratschnig từ Mainz 05 đi hơi xa khi kéo ngã Jens Stage.

90+1'

Nỗ lực tốt của Jens Stage khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 46%, Werder Bremen: 54%.

90'

Phát bóng lên cho Werder Bremen.

90'

Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Jae-Sung Lee rời sân để Nelson Weiper vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Paul Nebel rời sân để Arnaud Nordin vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

88' Thẻ vàng cho Keke Topp.

Thẻ vàng cho Keke Topp.

88'

Keke Topp từ Werder Bremen phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Dominik Kohr.

87'

Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

86' V À A A O O O - Jens Stage vô lê bóng vào lưới bằng chân phải.

V À A A O O O - Jens Stage vô lê bóng vào lưới bằng chân phải.

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Bremen

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Andreas Hanche-Olsen (25), Lennard Maloney (15), Dominik Kohr (31), Philipp Mwene (2), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (10), Silvan Widmer (30), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Benedict Hollerbach (17)

Bremen (4-2-3-1): Mio Backhaus (30), Yukinari Sugawara (3), Amos Pieper (5), Karim Coulibaly (31), Marco Friedl (32), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Marco Grüll (17), Romano Schmid (20), Samuel Mbangula (7), Victor Boniface (44)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
27
Robin Zentner
25
Andreas Hanche-Olsen
15
Lennard Maloney
31
Dominik Kohr
2
Philipp Mwene
6
Kaishu Sano
10
Nadiem Amiri
30
Silvan Widmer
8
Paul Nebel
7
Lee Jae-sung
17
Benedict Hollerbach
44
Victor Boniface
7
Samuel Mbangula
20
Romano Schmid
17
Marco Grüll
14
Senne Lynen
6
Jens Stage
32
Marco Friedl
31
Karim Coulibaly
5
Amos Pieper
3
Yukinari Sugawara
30
Mio Backhaus
Bremen
Bremen
4-2-3-1
Thay người
69’
Benedict Hollerbach
Armindo Sieb
46’
Samuel Mbangula
Cameron Puertas Castro
77’
Silvan Widmer
Nikolas Veratschnig
64’
Victor Okoh Boniface
Keke Topp
77’
Phillipp Mwene
Danny da Costa
64’
Marco Gruell
Justin Njinmah
89’
Paul Nebel
Arnaud Nordin
81’
Karim Coulibaly
Isaac Schmidt
89’
Jae-Sung Lee
Nelson Weiper
90’
Romano Schmid
Niklas Stark
Cầu thủ dự bị
Lasse Riess
Karl Hein
Nikolas Veratschnig
Niklas Stark
Sota Kawasaki
Julian Malatini
Arnaud Nordin
Leonardo Bittencourt
Armindo Sieb
Cameron Puertas Castro
Fabio Moreno Fell
Patrice Covic
Nelson Weiper
Keke Topp
Danny da Costa
Justin Njinmah
Stefan Bell
Isaac Schmidt
Tình hình lực lượng

Anthony Caci

Chấn thương cơ

Felix Agu

Chấn thương mắt cá

Maxim Leitsch

Không xác định

Maximilian Wöber

Chấn thương đùi

Mitchell Weiser

Chấn thương dây chằng chéo

Olivier Deman

Chấn thương mắt cá

Salim Musah

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Horst Steffen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
12/04 - 2014
01/11 - 2014
04/04 - 2015
24/10 - 2015
19/03 - 2016
16/12 - 2017
12/05 - 2018
05/11 - 2018
30/03 - 2019
18/12 - 2019
20/06 - 2020
19/12 - 2020
22/04 - 2021
H1: 0-0
15/10 - 2022
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 0-0
02/09 - 2023
H1: 1-0
03/02 - 2024
H1: 0-1
15/09 - 2024
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
H1: 1-0
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
26/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
Bundesliga
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 1-0
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1211103534T T H T T
2RB LeipzigRB Leipzig12822926T T B T H
3DortmundDortmund127411025T T H H T
4LeverkusenLeverkusen127231123T B T T B
5HoffenheimHoffenheim12723823T T T H T
6StuttgartStuttgart12714422T B T H B
7E.FrankfurtE.Frankfurt12633521T H T T H
8FreiburgFreiburg12444-116B H T B T
9BremenBremen12444-516T H T B H
10FC CologneFC Cologne12435115B T B B H
11Union BerlinUnion Berlin12435-415B H H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach12345-313B T T T H
13Hamburger SVHamburger SV12336-712B B H B T
14AugsburgAugsburg12318-1210B B B T B
15WolfsburgWolfsburg12237-89T B B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim12228-178B H B B T
17St. PauliSt. Pauli12219-147B B B B B
18Mainz 05Mainz 0512138-126B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow