![]() Samir Nurkovic 36 | |
![]() Delano Abrahams 45 | |
![]() Keabetswe Tisha Khonyane (Thay: Thabo Makhele) 62 | |
![]() Keabetswe Tisha Khonyane (Thay: Thabo Makhele) 66 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Christian Saile Basomboli) 72 | |
![]() Thabang Sibanyoni 80 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Siwelele F.C.
số liệu thống kê

Magesi FC

Siwelele F.C.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Siwelele F.C.
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), Lehlohonolo Mtshali (26), Kgomotso Mosadi (40), Motsie Matima (35), Tlou Tholang Masegela (15), Wonderboy Makhubu (41), Thabang Sibanyoni (37), Delano Abrahams (25), Tshepo Mashigo (2)
Siwelele F.C.: Ricardo Goss (13), Thabo Makhele (5), Pogiso Sanoka (4), Lyle Lakay (7), Gape Moralo (6), Grant Margeman (23), Siphelele Luthuli (18), Ghampani Lungu (17), Christian Saile Basomboli (11), Chibuike Ohizu (20), Samir Nurkovic (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Mbali Tshabalala | Samukelo Xulu | ||
Reagan Claude Van der Ross | Wayde Lekay | ||
Nkanyiso Zungu | Buhle Mkhwanazi | ||
Lehlegonolo Mokone | Aphiwe Baliti | ||
Vincent Mashego | Tebogo Potsane | ||
Bafedile Baloyi | Keanin Ayer | ||
Edmore Chirambadare | Maliele Vincent Pule | ||
Abbey Junior Seseane | Yandisa Mfolozi | ||
M Muvhango | Keabetswe Tisha Khonyane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Siwelele F.C.
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại