![]() Thandolwenkosi Ngwenya 17 | |
![]() Samuel Darpoh (Thay: Tlou Tholang Masegela) 46 | |
![]() Edmore Chirambadare (Thay: Thabang Sibanyoni) 46 | |
![]() Asanda Mzobe (Thay: Andiswa Sithole) 46 | |
![]() Abbey Junior Seseane (Thay: Kgothatso Mariba) 60 | |
![]() Bongani Zungu (Thay: Siyanda Hlangabeza) 72 | |
![]() Bafedile Baloyi (Thay: Wonderboy Makhubu) 72 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 72 | |
![]() Wandile Dube (Thay: Minenhle Ngcobo) 72 | |
![]() Tshepo Kakora (Thay: Kgomotso Mosadi) 75 | |
![]() Thandanani Mhlongo (Thay: Ngwenya) 80 | |
![]() John Mokone 90+1' |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Magesi FC

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs AmaZulu FC
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), John Mokone (8), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), Nkanyiso Zungu (63), Tlou Tholang Masegela (15), Kgomotso Mosadi (40), Kgothatso Mariba (5), Thabang Sibanyoni (37), Wonderboy Makhubu (41), Delano Abrahams (25)
AmaZulu FC: Richard Ofori (31), Sibusiso Radebe (14), Sandile Mthethwa (42), Taariq Fielies (12), Keegan Shannon Allan (5), Minenhle Ngcobo (36), Siyanda Hlangabeza (6), Ben Motshwari (8), Andiswa Sithole (11), Ngwenya (23), Hendrick Ekstein (27)
Thay người | |||
46’ | Tlou Tholang Masegela Samuel Darpoh | 46’ | Andiswa Sithole Asanda Mzobe |
46’ | Thabang Sibanyoni Edmore Chirambadare | 72’ | Minenhle Ngcobo Wandile Dube |
60’ | Kgothatso Mariba Abbey Junior Seseane | 72’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa |
72’ | Wonderboy Makhubu Bafedile Baloyi | 72’ | Siyanda Hlangabeza Bongani Zungu |
75’ | Kgomotso Mosadi Tshepo Kakora | 80’ | Ngwenya Thandanani Mhlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Darpoh | Olwethu Mzimela | ||
Tshepo Kakora | Asanda Mzobe | ||
Edmore Chirambadare | Wandile Dube | ||
Abbey Junior Seseane | Mondli Mbanjwa | ||
Motsie Matima | Bongani Zungu | ||
Siphelele Majola | Sphamandla Zikhali | ||
Lehlegonolo Mokone | Rocco Rocha | ||
Bafedile Baloyi | Bayanda Thabede | ||
Mbali Tshabalala | Thandanani Mhlongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại