Thứ Ba, 14/10/2025
Kenan Karaman (Kiến tạo: Soufian El-Faouzi)
10
Tobias Muller (Thay: Max Geschwill)
46
Dariusz Stalmach (Thay: Luka Hyrylainen)
46
Dariusz Stalmach (Thay: Luka Hyrylaeinen)
46
Tobias Mueller (Thay: Max Geschwill)
46
Rayan Ghrieb
55
(Pen) Kenan Karaman
56
Nikola Katic
65
Maximilian Breunig (Thay: Alexander Ahl Holmstroem)
70
Janik Bachmann (Thay: Christian Gomis)
72
Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
79
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
79
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Ron Schallenberg)
80
Ado Onaiwu (Thay: Marcus Mathisen)
80
Philipp Hercher (Thay: Rayan Ghrieb)
88
Mertcan Ayhan (Thay: Timo Becker)
89

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Schalke 04

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Schalke 04
Schalke 04
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Schalke 04

Tất cả (34)
90+12'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.

88'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

84' V À A A O O O - [cầu thủ1] của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - [cầu thủ1] của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

80'

Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.

80'

Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

79'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

79'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

72'

Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.

70'

Alexander Ahl Holmstroem rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.

65' Thẻ vàng cho Nikola Katic.

Thẻ vàng cho Nikola Katic.

56' V À A A O O O - Kenan Karaman từ Schalke 04 đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kenan Karaman từ Schalke 04 đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

55' Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

46'

Max Geschwill rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.

46'

Luka Hyrylaeinen rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

10'

Soufian El-Faouzi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A A O O O - Kenan Karaman đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kenan Karaman đã ghi bàn!

8'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

8'

Tại MDCC-Arena, Magdeburg bị phạt vì việt vị.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Schalke 04

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Max Geschwill (28), Marcus Mathisen (16), Jean Hugonet (24), Lubambo Musonda (19), Luka Hyryläinen (38), Luka Hyryläinen (38), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Alexander Ahl Holmström (11), Baris Atik (23)

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christian Pierre Louis Gomis (7), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
28
Max Geschwill
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
19
Lubambo Musonda
38
Luka Hyryläinen
38
Luka Hyryläinen
8
Laurin Ulrich
17
Alexander Nollenberger
29
Rayan Ghrieb
11
Alexander Ahl Holmström
23
Baris Atik
9
Moussa Sylla
19
Kenan Karaman
7
Christian Pierre Louis Gomis
33
Vitalie Becker
23
Soufiane El-Faouzi
6
Ron Schallenberg
17
Adrian Gantenbein
4
Hasan Kurucay
25
Nikola Katić
5
Timo Becker
1
Loris Karius
Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
Thay người
46’
Max Geschwill
Tobias Muller
72’
Christian Gomis
Janik Bachmann
46’
Luka Hyrylaeinen
Dariusz Stalmach
79’
Adrian Gantenbein
Finn Porath
70’
Alexander Ahl Holmstroem
Maximilian Breunig
79’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
80’
Marcus Mathisen
Ado Onaiwu
80’
Ron Schallenberg
Christopher Antwi-Adjei
88’
Rayan Ghrieb
Philipp Hercher
89’
Timo Becker
Mertcan Ayhan
Cầu thủ dự bị
Robert Kampa
Justin Heekeren
Eldin Dzogovic
Felipe Sanchez
Tobias Muller
Henning Matriciani
Philipp Hercher
Mertcan Ayhan
Dariusz Stalmach
Janik Bachmann
Noah Pesch
Mauro Zalazar
Silas Gnaka
Christopher Antwi-Adjei
Maximilian Breunig
Finn Porath
Ado Onaiwu
Bryan Lasme

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2023
25/02 - 2024
25/08 - 2024
02/02 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow