Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tobias Muller (Thay: Max Geschwill)
46 - Dariusz Stalmach (Thay: Luka Hyrylainen)
46 - Dariusz Stalmach (Thay: Luka Hyrylaeinen)
46 - Tobias Mueller (Thay: Max Geschwill)
46 - Rayan Ghrieb
55 - Maximilian Breunig (Thay: Alexander Ahl Holmstroem)
70 - Ado Onaiwu (Thay: Marcus Mathisen)
80 - Philipp Hercher (Thay: Rayan Ghrieb)
88
- Kenan Karaman (Kiến tạo: Soufian El-Faouzi)
10 - (Pen) Kenan Karaman
56 - Nikola Katic
65 - Janik Bachmann (Thay: Christian Gomis)
72 - Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
79 - Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
79 - Christopher Antwi-Adjej (Thay: Ron Schallenberg)
80 - Mertcan Ayhan (Thay: Timo Becker)
89
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Schalke 04
Diễn biến Magdeburg vs Schalke 04
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
V À A A O O O - [cầu thủ1] của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Alexander Ahl Holmstroem rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
V À A A O O O - Kenan Karaman từ Schalke 04 đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.
Max Geschwill rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.
Luka Hyrylaeinen rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Soufian El-Faouzi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kenan Karaman đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại MDCC-Arena, Magdeburg bị phạt vì việt vị.
Ném biên cho Schalke ở phần sân của Magdeburg.
Magdeburg tiến lên nhanh chóng nhưng Felix Bickel thổi phạt việt vị.
Schalke sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Magdeburg.
Tại Magdeburg, Schalke đẩy lên nhanh chóng nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Magdeburg ở phần sân nhà của họ.
Liệu Schalke có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Magdeburg không?
Felix Bickel ra hiệu một quả đá phạt cho Schalke ở phần sân nhà của họ.
Schalke cần phải cẩn trọng. Magdeburg có một quả ném biên tấn công.
Felix Bickel ra hiệu cho một quả ném biên của Magdeburg ở phần sân của Schalke.
Magdeburg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Magdeburg được hưởng quả phát bóng.
Ném biên Magdeburg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Schalke 04
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Max Geschwill (28), Marcus Mathisen (16), Jean Hugonet (24), Lubambo Musonda (19), Luka Hyryläinen (38), Luka Hyryläinen (38), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Alexander Ahl Holmström (11), Baris Atik (23)
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christian Pierre Louis Gomis (7), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
46’ | Max Geschwill Tobias Muller | 72’ | Christian Gomis Janik Bachmann |
46’ | Luka Hyrylaeinen Dariusz Stalmach | 79’ | Adrian Gantenbein Finn Porath |
70’ | Alexander Ahl Holmstroem Maximilian Breunig | 79’ | Moussa Sylla Bryan Lasme |
80’ | Marcus Mathisen Ado Onaiwu | 80’ | Ron Schallenberg Christopher Antwi-Adjei |
88’ | Rayan Ghrieb Philipp Hercher | 89’ | Timo Becker Mertcan Ayhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Kampa | Justin Heekeren | ||
Eldin Dzogovic | Felipe Sanchez | ||
Tobias Muller | Henning Matriciani | ||
Philipp Hercher | Mertcan Ayhan | ||
Dariusz Stalmach | Janik Bachmann | ||
Noah Pesch | Mauro Zalazar | ||
Silas Gnaka | Christopher Antwi-Adjei | ||
Maximilian Breunig | Finn Porath | ||
Ado Onaiwu | Bryan Lasme |
Nhận định Magdeburg vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại