Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Lubambo Musonda.
- Livan Burcu
17 - Martijn Kaars (Kiến tạo: Livan Burcu)
28 - Abu Bekir Omer El-Zein (Thay: Falko Michel)
46 - Abu-Bekir El-Zein (Thay: Falko Michel)
46 - Abu-Bekir El-Zein (Kiến tạo: Alexander Nollenberger)
51 - Philipp Hercher
72 - Philipp Hercher (Thay: Xavier Amaechi)
72 - Daniel Heber (Thay: Livan Burcu)
75 - Magnus Baars (Thay: Jean Hugonet)
75 - Lubambo Musonda (Thay: Alexander Nollenberger)
84
- Tim Handwerker
2 - Kai Proeger (Thay: Ben Kieffer)
58 - Rasim Bulic (Thay: Leopold Wurm)
58 - Sebastian Ernst (Thay: Tim Handwerker)
58 - Robin Ziegele
76 - Dejan Galjen (Thay: Sargis Adamyan)
80 - Andreas Geipl (Thay: Christian Kuehlwetter)
84 - Sebastian Ernst
85
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Jahn Regensburg
Diễn biến Magdeburg vs Jahn Regensburg
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sebastian Ernst.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Andreas Geipl.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Dejan Galjen.
Jean Hugonet rời sân và được thay thế bởi Magnus Baars.
Thẻ vàng cho Robin Ziegele.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Daniel Heber.
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
V À A A O O O - Philipp Hercher đã ghi bàn!
Tim Handwerker rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Leopold Wurm rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Ben Kieffer rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.
Alexander Nollenberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abu-Bekir El-Zein đã ghi bàn!
Falko Michel rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Livan Burcu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martijn Kaars đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Livan Burcu.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng dành cho Tim Handwerker.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Jahn Regensburg
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Bryan Teixeira (8), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Falko Michel (21), Xavier Amaechi (20), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)
Jahn Regensburg (3-3-2-2): Julian Pollersbeck (23), Leopold Wurm (37), Florian Ballas (4), Robin Ziegele (14), Ben Kieffer (36), Christian Kuhlwetter (30), Tim Handwerker (2), Christian Viet (10), Bryan Hein (3), Noah Ganaus (20), Sargis Adamyan (22)
Thay người | |||
46’ | Falko Michel Abu-Bekir Ömer El-Zein | 58’ | Leopold Wurm Rasim Bulic |
72’ | Xavier Amaechi Philipp Hercher | 58’ | Tim Handwerker Sebastian Ernst |
75’ | Livan Burcu Daniel Heber | 58’ | Ben Kieffer Kai Proger |
75’ | Jean Hugonet Magnus Baars | 80’ | Sargis Adamyan Dejan Galjen |
84’ | Alexander Nollenberger Lubambo Musonda | 84’ | Christian Kuehlwetter Andreas Geipl |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Felix Gebhard | ||
Patric Pfeiffer | Rasim Bulic | ||
Daniel Heber | Andreas Geipl | ||
Pierre Nadjombe | Sebastian Ernst | ||
Philipp Hercher | Anssi Suhonen | ||
Tarek Chahed | Elias Huth | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Kai Proger | ||
Lubambo Musonda | Dejan Galjen | ||
Magnus Baars |
Nhận định Magdeburg vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại