Thứ Ba, 14/10/2025
Aaron Keller
14
Noel Futkeu (Kiến tạo: Branimir Hrgota)
24
Alexander Ahl Holmstroem (Kiến tạo: Laurin Ulrich)
28
Max Geschwill
59
Julian Green (Thay: Sacha Banse)
61
Felix Klaus
63
Alexander Ahl Holmstroem (Kiến tạo: Jean Hugonet)
64
Alexander Nollenberger
67
Noel Futkeu (Kiến tạo: Philipp Ziereis)
69
Alexander Nollenberger
71
Baris Atik
72
Felix Klaus
77
Noah Pesch (Thay: Rayan Ghrieb)
81
Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik)
81
Marco John (Thay: Aaron Keller)
81
Felix Higl (Thay: Noel Futkeu)
81
Philipp Hercher (Thay: Max Geschwill)
82
Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Dzogovic, Eldin)
83
Rayan Ghrieb
84
Philipp Ziereis
87
Andi Hoti (Thay: Eldin Dzogovic)
89
Falko Michel (Thay: Laurin Ulrich)
89
Noah Koenig (Thay: Jannik Dehm)
90
Noah Pesch
90+3'
Jannik Dehm
90+4'
Marco John (Kiến tạo: Felix Klaus)
90+9'
Felix Klaus
90+10'

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Greuther Furth
Greuther Furth
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị -1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Tất cả (61)
90+10' Thẻ vàng cho Felix Klaus.

Thẻ vàng cho Felix Klaus.

90+9'

Felix Klaus đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A O O O - Marco John đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco John đã ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Jannik Dehm.

Thẻ vàng cho Jannik Dehm.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Dominik Reimann đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Noah Pesch đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Pesch đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+1'

Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Noah Koenig.

89'

Laurin Ulrich rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

89'

Eldin Dzogovic rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

87' Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.

Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.

84' Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

84' V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

83'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

82'

Max Geschwill rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

81'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.

81'

Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Marco John.

81'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.

81'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Noah Pesch.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Max Geschwill (28), Eldin Dzogovic (4), Luka Hyryläinen (38), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Alexander Ahl Holmström (11), Baris Atik (23)

Greuther Furth (3-5-2): Pelle Boevink (26), Brynjar Ingi Bjarnason (25), Philipp Ziereis (4), Gian-Luca Itter (27), Jannik Dehm (23), Felix Klaus (30), Sacha Banse (6), Mathias Olesen (8), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9), Branimir Hrgota (10)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
24
Jean Hugonet
16
Marcus Mathisen
28
Max Geschwill
4
Eldin Dzogovic
38
Luka Hyryläinen
8
Laurin Ulrich
17
Alexander Nollenberger
29
Rayan Ghrieb
11
Alexander Ahl Holmström
23
Baris Atik
10
Branimir Hrgota
9
Noel Futkeu
16
Aaron Keller
8
Mathias Olesen
6
Sacha Banse
30
Felix Klaus
23
Jannik Dehm
27
Gian-Luca Itter
4
Philipp Ziereis
25
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Pelle Boevink
Greuther Furth
Greuther Furth
3-5-2
Thay người
81’
Rayan Ghrieb
Noah Pesch
61’
Sacha Banse
Julian Green
81’
Baris Atik
Dariusz Stalmach
81’
Aaron Keller
Marco John
82’
Max Geschwill
Philipp Hercher
81’
Noel Futkeu
Felix Higl
89’
Eldin Dzogovic
Andi Hoti
90’
Jannik Dehm
Noah Konig
89’
Laurin Ulrich
Falko Michel
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Nils Körber
Philipp Hercher
Lukas Reich
Tobias Muller
Reno Münz
Andi Hoti
Noah Konig
Connor Krempicki
Marco John
Noah Pesch
Julian Green
Dariusz Stalmach
Felix Higl
Silas Gnaka
Juan Cabrera
Falko Michel
Omar Sillah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/09 - 2022
18/03 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
08/03 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow