Thẻ vàng cho Felix Klaus.
![]() Aaron Keller 14 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Branimir Hrgota) 24 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Kiến tạo: Laurin Ulrich) 28 | |
![]() Max Geschwill 59 | |
![]() Julian Green (Thay: Sacha Banse) 61 | |
![]() Felix Klaus 63 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Kiến tạo: Jean Hugonet) 64 | |
![]() Alexander Nollenberger 67 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Philipp Ziereis) 69 | |
![]() Alexander Nollenberger 71 | |
![]() Baris Atik 72 | |
![]() Felix Klaus 77 | |
![]() Noah Pesch (Thay: Rayan Ghrieb) 81 | |
![]() Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik) 81 | |
![]() Marco John (Thay: Aaron Keller) 81 | |
![]() Felix Higl (Thay: Noel Futkeu) 81 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Max Geschwill) 82 | |
![]() Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Dzogovic, Eldin) 83 | |
![]() Rayan Ghrieb 84 | |
![]() Philipp Ziereis 87 | |
![]() Andi Hoti (Thay: Eldin Dzogovic) 89 | |
![]() Falko Michel (Thay: Laurin Ulrich) 89 | |
![]() Noah Koenig (Thay: Jannik Dehm) 90 | |
![]() Noah Pesch 90+3' | |
![]() Jannik Dehm 90+4' | |
![]() Marco John (Kiến tạo: Felix Klaus) 90+9' | |
![]() Felix Klaus 90+10' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth


Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Felix Klaus đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco John đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jannik Dehm.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dominik Reimann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Pesch đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Noah Koenig.
Laurin Ulrich rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Eldin Dzogovic rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!
Max Geschwill rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Marco John.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Noah Pesch.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Max Geschwill (28), Eldin Dzogovic (4), Luka Hyryläinen (38), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Alexander Ahl Holmström (11), Baris Atik (23)
Greuther Furth (3-5-2): Pelle Boevink (26), Brynjar Ingi Bjarnason (25), Philipp Ziereis (4), Gian-Luca Itter (27), Jannik Dehm (23), Felix Klaus (30), Sacha Banse (6), Mathias Olesen (8), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9), Branimir Hrgota (10)


Thay người | |||
81’ | Rayan Ghrieb Noah Pesch | 61’ | Sacha Banse Julian Green |
81’ | Baris Atik Dariusz Stalmach | 81’ | Aaron Keller Marco John |
82’ | Max Geschwill Philipp Hercher | 81’ | Noel Futkeu Felix Higl |
89’ | Eldin Dzogovic Andi Hoti | 90’ | Jannik Dehm Noah Konig |
89’ | Laurin Ulrich Falko Michel |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Nils Körber | ||
Philipp Hercher | Lukas Reich | ||
Tobias Muller | Reno Münz | ||
Andi Hoti | Noah Konig | ||
Connor Krempicki | Marco John | ||
Noah Pesch | Julian Green | ||
Dariusz Stalmach | Felix Higl | ||
Silas Gnaka | Juan Cabrera | ||
Falko Michel | Omar Sillah |
Nhận định Magdeburg vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại