Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Mo El Hankouri
15
(Pen) Mohamed El Hankouri
15
Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Xavier Amaechi)
15
Martijn Kaars (Kiến tạo: Mohamed El Hankouri)
18
Niko Giesselmann (Thay: Gian-Luca Itter)
31
Simon Asta (Thay: Dennis Srbeny)
32
(Pen) Julian Green
42
Jean Hugonet
59
Alexander Nollenberger (Thay: Livan Burcu)
61
Baris Atik (Thay: Xavier Amaechi)
68
Falko Michel (Thay: Silas Gnaka)
68
Jomaine Consbruch (Thay: Roberto Massimo)
71
Noel Futkeu (Kiến tạo: Jomaine Consbruch)
75
Lubambo Musonda
81
Tatsuya Ito
82
Tatsuya Ito (Thay: Lubambo Musonda)
82
Reno Muenz
84
Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann)
84
Nemanja Motika (Thay: Branimir Hrgota)
84
Tatsuya Ito
89

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Greuther Furth
Greuther Furth
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Tất cả (28)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Tatsuya Ito.

Thẻ vàng cho Tatsuya Ito.

84'

Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.

84'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

84'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

81' Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

75'

Jomaine Consbruch đã kiến tạo để ghi bàn.

75' G O O O A A A L - Noel Futkeu đã trúng đích!

G O O O A A A L - Noel Futkeu đã trúng đích!

71'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

68'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

68'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi [player2].

68'

Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Baris Atik.

61'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

61'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Jean Hugonet.

Thẻ vàng cho Jean Hugonet.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' G O O O A A A L - Julian Green của Greuther Fuerth thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Julian Green của Greuther Fuerth thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

32'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.

32'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Tobias Muller (5), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Connor Krempicki (13), Mo El Hankouri (11), Xavier Amaechi (20), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Roberto Massimo (11), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Noel Futkeu (9)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
24
Jean Hugonet
5
Tobias Muller
15
Daniel Heber
19
Lubambo Musonda
25
Silas Gnaka
13
Connor Krempicki
11
Mo El Hankouri
20
Xavier Amaechi
9
Martijn Kaars
29
Livan Burcu
9
Noel Futkeu
7
Dennis Srbeny
10
Branimir Hrgota
37
Julian Green
6
Sacha Banse
11
Roberto Massimo
18
Marco Meyerhöfer
27
Gian-Luca Itter
23
Gideon Jung
33
Maximilian Dietz
44
Nahuel Noll
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-1-2
Thay người
61’
Livan Burcu
Alexander Nollenberger
31’
Reno Muenz
Niko Gießelmann
68’
Silas Gnaka
Falko Michel
32’
Dennis Srbeny
Simon Asta
68’
Xavier Amaechi
Baris Atik
71’
Roberto Massimo
Jomaine Consbruch
82’
Lubambo Musonda
Tatsuya Ito
84’
Niko Giesselmann
Reno Münz
84’
Branimir Hrgota
Nemanja Motika
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Nils Körber
Andi Hoti
Simon Asta
Abu Bekir Omer El-Zein
Oualid Mhamdi
Falko Michel
Damian Michalski
Bryan Teixeira
Reno Münz
Jason Ceka
Niko Gießelmann
Alexander Nollenberger
Jomaine Consbruch
Baris Atik
Philipp Muller
Tatsuya Ito
Nemanja Motika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/09 - 2022
18/03 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
08/03 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow