Thứ Ba, 14/10/2025
Gideon Jung
29
Daniel Elfadli
59
Philipp Mueller
67
Philipp Mueller (Thay: Jomaine Consbruch)
67
Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)
73
Oualid Mhamdi (Thay: Simon Asta)
79
Lukas Petkov (Thay: Dennis Srbeny)
80
Xavier Amaechi (Thay: Bryan Teixeira)
87
Oussama Haddadi (Thay: Tim Lemperle)
88
Amara Conde
90

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Greuther Furth
Greuther Furth
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 17
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Tất cả (15)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Amara Conde nhận thẻ vàng.

Amara Conde nhận thẻ vàng.

88'

Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Oussama Haddadi.

87'

Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

80'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

79'

Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.

79'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

73'

Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

67'

Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

59' Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.

Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

30' Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

29' Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Andi Hoti (3), Daniel Elfadli (6), Tobias Muller (21), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Herbert Bockhorn (7), Jason Ceka (10), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23)

Greuther Furth (3-4-3): Jonas Urbig (40), Marco Meyerhofer (18), Gideon Jung (23), Niko Giesselmann (17), Simon Asta (2), Robert Wagner (22), Jomaine Consbruch (14), Tim Lemperle (19), Branimir Hrgota (10), Armindo Sieb (30), Dennis Srbeny (7)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
3
Andi Hoti
6
Daniel Elfadli
21
Tobias Muller
15
Daniel Heber
25
Silas Gnaka
29
Amara Conde
7
Herbert Bockhorn
10
Jason Ceka
8
Bryan Teixeira
23
Baris Atik
7
Dennis Srbeny
30
Armindo Sieb
10
Branimir Hrgota
19
Tim Lemperle
14
Jomaine Consbruch
22
Robert Wagner
2
Simon Asta
17
Niko Giesselmann
23
Gideon Jung
18
Marco Meyerhofer
40
Jonas Urbig
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-3
Thay người
73’
Jason Ceka
Tatsuya Ito
67’
Jomaine Consbruch
Philipp Muller
87’
Bryan Teixeira
Xavier Amaechi
79’
Simon Asta
Oualid Mhamdi
80’
Dennis Srbeny
Lukas Petkov
88’
Tim Lemperle
Oussama Haddadi
Cầu thủ dự bị
Eldin Dzogovic
Leon Schaffran
Noah Kruth
Oualid Mhamdi
Jamie Lawrence
Damian Michalski
Connor Krempicki
Oussama Haddadi
Alexander Nollenberger
Kerim Calhanoglu
Emir Kuhinja
Lukas Petkov
Xavier Amaechi
Denis Pfaffenrot
Jan-Luca Schuler
Philipp Muller
Tatsuya Ito
Leander Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/09 - 2022
18/03 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
08/03 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow