Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Livan Burcu
28 - Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu)
31 - Tobias Mueller (Thay: Daniel Heber)
46 - Samuel Loric (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
46 - Jean Hugonet (Kiến tạo: Baris Atik)
47 - Xavier Amaechi (Kiến tạo: Lubambo Musonda)
60 - Alexander Nollenberger (Kiến tạo: Baris Atik)
73 - Falko Michel (Thay: Baris Atik)
80 - Tarek Chahed (Thay: Silas Gnaka)
88 - Lubambo Musonda
90 - Martijn Kaars (Kiến tạo: Xavier Amaechi)
90+2'
- Isak Bergmann Johannesson
14 - Isak Bergmann Johanneson
15 - Matthias Zimmermann (Kiến tạo: Tim Oberdorf)
19 - Valgeir Lunddal Fridriksson (Thay: Nicolas Gavory)
46 - Dawid Kownacki
58 - Danny Schmidt (Thay: Giovanni Haag)
66 - Emmanuel Iyoha (Thay: Matthias Zimmermann)
79 - Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Jamil Siebert)
81 - Vincent Vermeij (Thay: Moritz Heyer)
88 - Jona Niemiec (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
88 - Jamil Siebert
90+3'
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Xavier Amaechi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martijn Kaars đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Tarek Chahed.
Jamil Siebert đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson đã ghi bàn!
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Lubambo Musonda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Xavier Amaechi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.
Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jean Hugonet đã ghi bàn!
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Valgeir Lunddal Fridriksson.
Abu-Bekir El-Zein rời sân và được thay thế bởi Samuel Loric.
Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Thẻ vàng cho Livan Burcu.
Tim Oberdorf đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthias Zimmermann đã ghi bàn!
Isak Bergmann Johanneson (Dusseldorf) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Liệu Dusseldorf có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Magdeburg không?
Tại Magdeburg, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Dusseldorf tại MDCC-Arena.
Ném biên cho Magdeburg tại MDCC-Arena.
Livan Burcu của Magdeburg đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Magdeburg có một quả ném biên nguy hiểm.
Trận đấu tại MDCC-Arena đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Livan Burcu, người đang bị chấn thương.
Phạt trực tiếp cho Magdeburg.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Magdeburg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Magdeburg (3-3-3-1): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Alexander Nollenberger (17), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Livan Burcu (29), Silas Gnaka (25), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9)
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Giovanni Haag (6), Moritz Heyer (5), Shinta Karl Appelkamp (23), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
31’ | Livan Burcu Xavier Amaechi | 46’ | Jona Niemiec Valgeir Lunddal Fridriksson |
46’ | Abu-Bekir El-Zein Samuel Loric | 66’ | Giovanni Haag Danny Schmidt |
46’ | Daniel Heber Tobias Muller | 79’ | Matthias Zimmermann Emmanuel Iyoha |
80’ | Baris Atik Falko Michel | 88’ | Moritz Heyer Vincent Vermeij |
88’ | Silas Gnaka Tarek Chahed | 88’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Jona Niemiec |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Florian Schock | ||
Samuel Loric | Andre Hoffmann | ||
Patric Pfeiffer | Valgeir Lunddal Fridriksson | ||
Tobias Muller | Danny Schmidt | ||
Philipp Hercher | Marcel Sobottka | ||
Tarek Chahed | Vincent Vermeij | ||
Falko Michel | Jona Niemiec | ||
Alexander Ahl Holmström | Emmanuel Iyoha | ||
Xavier Amaechi | Karim Affo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại