![]() Mesaque Dju 5 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 11 | |
![]() Chris Kouakou 22 | |
![]() Lenio Sergio Moreira Bastos Neves (Thay: Momo Sacko) 46 | |
![]() Goncalo Teixeira (Thay: Joao Caiado) 58 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 58 | |
![]() Bakary Konate (Thay: Joao Carlos Pereira Batista) 58 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares 59 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Chris Kouakou) 65 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 76 | |
![]() Juan Moreno (Thay: Lucas Gabriel) 77 | |
![]() Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 81 | |
![]() Gabriel Passos Alves da Silva (Thay: Mesaque Dju) 85 | |
![]() Andreas Hansen 90+2' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Mafra

Vilaverdense FC
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
65’ | Chris Kouakou Andre Lopes | 46’ | Momo Sacko Lenio Sergio Moreira Bastos Neves |
77’ | Lucas Gabriel Juan Felipe Gomez Moreno | 58’ | Joao Carlos Pereira Batista Bakary Konate |
85’ | Mesaque Dju Gabriel Passos Alves da Silva | 58’ | Joao Caiado Goncalo Teixeira |
58’ | Andre Tiago Carneiro Soares Boubacar Hanne | ||
81’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Carvalho | Ivo Goncalves | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Rohun | ||
Andre Lopes | Bakary Konate | ||
Madi Queta | Goncalo Teixeira | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Simon Emanuel Karlsson Adjei | ||
Gabriel Passos Alves da Silva | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | ||
Jamiu Olaide Musbaudeen | Carlos Manuel Ribeiro Freitas | ||
Goncalo Barros | Boubacar Hanne | ||
Rodri Mendes | Lenio Sergio Moreira Bastos Neves |
Nhận định Mafra vs Vilaverdense FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại