![]() (Pen) Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 20 | |
![]() Pite 38 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Joao Queiros) 46 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Pedro Bravo) 46 | |
![]() Pite (Kiến tạo: Lucas Gabriel) 60 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Cicero) 66 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 66 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Lucas Gabriel) 72 | |
![]() Luan Dias Farias (Kiến tạo: Ricardo Silva) 73 | |
![]() Rui Gomes (Kiến tạo: Costinha) 76 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Pite) 77 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Miguel Sousa) 82 | |
![]() Xavier (Thay: Costinha) 84 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Daniel Dos Anjos) 85 | |
![]() Gustavo Moreno de Franca (Thay: Luan Dias Farias) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Tondela
số liệu thống kê

Mafra

Tondela
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 27
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Joao Queiros Fabinho | 66’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Rui Gomes |
46’ | Pedro Bravo Miguel Maria Mariano Fale | 66’ | Cicero Yaya |
72’ | Lucas Gabriel Mesaque Dju | 84’ | Costinha Xavier |
77’ | Pite Andreas Hansen | 85’ | Daniel Dos Anjos Cuba |
82’ | Miguel Sousa Mario Balburdia | 90’ | Luan Dias Farias Gustavo Moreno de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Leonardo Navacchio | ||
Mesaque Dju | Xavier | ||
Andre Lopes | Helder Tavares | ||
Fabio Sturgeon | Rui Gomes | ||
Andreas Hansen | Yaya | ||
Fabinho | Cuba | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Tiago | ||
Mario Balburdia | Udeh Arinze Clinton | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Gustavo Moreno de Franca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại