Guilherme Filipe Salgado Ferreira 34 | |
Arcanjo 36 | |
Naoufel Khacef 46 | |
Daniel Dos Anjos 58 | |
Murilo Freitas (Thay: Pedro Lucas) 62 | |
Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Lucas Rodrigues) 70 | |
Murilo Freitas 80 | |
Diogo Almeida (Thay: Mattheus) 81 | |
Pedro Henrique Barcelos Silva (Thay: Miguel Angelo Marques Granja) 81 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Rafael Barbosa) 85 | |
Matias Lacava (Thay: Arcanjo) 86 | |
Ruben Fonseca (Thay: Daniel Dos Anjos) 90 | |
Simao (Thay: Dario Miranda) 90 | |
Pedro Henrique Barcelos Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Tondela
số liệu thống kê

Mafra

Tondela
15 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 31
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Tondela
| Thay người | |||
| 62’ | Pedro Lucas Murilo | 0’ | Simao Dario Miranda |
| 70’ | Lucas Rodrigues Vitor Gabriel Alves Nery | 85’ | Rafael Barbosa Cuba |
| 81’ | Miguel Angelo Marques Granja Pedro Henrique Barcelos Silva | 86’ | Arcanjo Matias Lacava |
| 81’ | Mattheus Diogo Almeida | 90’ | Dario Miranda Simao |
| 90’ | Daniel Dos Anjos Ruben Fonseca | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel Alves Nery | Rodrigo Fajardo | ||
Edwin Banguera | Dario Miranda | ||
Pedro Henrique Barcelos Silva | Matias Lacava | ||
Murilo | Simao | ||
Pite | Betel Muhungo | ||
Diogo Almeida | Philip Tear | ||
Enca Fati | Ruben Fonseca | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Renan Silva Braganca | Cuba | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch