Miguel Sousa 39 | |
Nuno Lima (Kiến tạo: Luiz Carlos) 41 | |
Ousmane Diao (Kiến tạo: Andreas Hansen) 43 | |
Vitorino Antunes (Thay: Simao Rocha) 46 | |
Rui Fonte (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 46 | |
Marcos Paulo 59 | |
Joao Pedro Celeri Machado 60 | |
Matchoi Djalo (Thay: Luiz Carlos) 61 | |
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Marcos Paulo) 61 | |
Etim (Thay: Diogo Almeida) 65 | |
Lucas Gabriel (Thay: Madi Queta) 65 | |
Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 71 | |
Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 74 | |
Victor Bak Jensen (Thay: Ousmane Diao) 82 | |
Pontus Texel (Thay: Andreas Hansen) 82 | |
Etim 86 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Mafra

Pacos de Ferreira
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Pacos de Ferreira
| Thay người | |||
| 65’ | Diogo Almeida Friday Ubi Etim | 46’ | Simao Rocha Vitorino Antunes |
| 65’ | Madi Queta Lucas Gabriel | 46’ | Welton Nunes Carvalho Junior Rui Fonte |
| 74’ | Miguel Sousa Chris Kouakou | 61’ | Luiz Carlos Matchoi Djalo |
| 82’ | Andreas Hansen Pontus Texel | 61’ | Marcos Paulo Jean-Baptiste Gorby |
| 82’ | Ousmane Diao Victor Bak Jensen | 71’ | Uilton Costinha |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Ze Oliveira | ||
Chris Kouakou | Pedro Ganchas | ||
Andre Lopes | Vitorino Antunes | ||
Friday Ubi Etim | Matchoi Djalo | ||
Pontus Texel | Rui Fonte | ||
Victor Bak Jensen | Luis Bastos | ||
Lucas Gabriel | Jean-Baptiste Gorby | ||
Valdemar Byskov Andreasen | Jojo | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Costinha | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch