![]() Werton 4 | |
![]() Friday Etim 7 | |
![]() Jaime Pinto 45 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 62 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Evrard Zag) 67 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 67 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Ilounga Pata) 70 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Alamara Viriato Djabi) 70 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Andre Andre) 77 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Jose Bica) 77 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 87 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Goncalves) 90 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Diogo Capitao) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes
số liệu thống kê

Mafra

Leixoes
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Leixoes
Mafra: Mark Nnamdi Ugboh (30), Moussa Camara (24), Ilounga Pata (55), Diogo Capitao (66), Alamara Viriato Djabi (16), Goncalves (80), Kaue Souza (14), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95), Etim (90), Rodrigo Henriques Elias de Matos (7), John Oluwatomiwa Kolawole (17)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho (2), Henrique Gelain (23), Jean Felipe (12), Rafael Santos (3), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Evrard Zag (13), Andre Andre (11), Werton (7), Jose Bica (29), Jaime Alexandrino Gomes Pinto (21)
Thay người | |||
62’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Lucas Gabriel | 67’ | Evrard Zag Andre Seruca |
70’ | Ilounga Pata Miguel Maria Mariano Fale | 67’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Regis Ndo |
70’ | Alamara Viriato Djabi Valter Monteiro | 77’ | Andre Andre Rafael Martins |
90’ | Goncalves Chris Kouakou | 77’ | Jose Bica Andre Simoes |
90’ | Diogo Capitao Stanley Iheanacho | 87’ | Werton Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Lemos | Igor Stefanovic | ||
Chris Kouakou | Rafael Martins | ||
Lucas Gabriel | Paulinho | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Hugo Cerqueira Pinto Basto | ||
Stanley Iheanacho | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Valter Monteiro | Andre Simoes | ||
Andrey | Andre Seruca | ||
Goncalo Barros | Joao Amorim | ||
Santiago Serra | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại