![]() Brunao 25 | |
![]() Ricardo Valente 33 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Pite) 46 | |
![]() Leo Silva 54 | |
![]() Diogo Almeida 55 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 63 | |
![]() Ze Eduardo (Thay: Ricardo Valente) 63 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Pedro Pacheco) 73 | |
![]() Agostinho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 73 | |
![]() Enca Fati 79 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 81 | |
![]() Murilo Freitas 82 | |
![]() Edwin Banguera (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 86 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati) 86 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes
số liệu thống kê

Mafra

Leixoes
19 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Mafra vs Leixoes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại