Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Mafra vs Leixoes hôm nay 15-11-2022

Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha - Th 3, 15/11

Kết thúc

Mafra

Mafra

1 : 1

Leixoes

Leixoes

Hiệp một: 0-1
T3, 01:00 15/11/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Estadio Municipal de Mafra
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brunao
25
Ricardo Valente
33
Pedro Lucas (Thay: Pite)
46
Leo Silva
54
Diogo Almeida
55
Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Thalis Henrique Cantanhede)
63
Ze Eduardo (Thay: Ricardo Valente)
63
Murilo Freitas (Thay: Pedro Pacheco)
73
Agostinho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira)
73
Enca Fati
79
Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa)
81
Murilo Freitas
82
Edwin Banguera (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira)
86
Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati)
86

Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes

số liệu thống kê
Mafra
Mafra
Leixoes
Leixoes
19 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
03/02 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2022
H1: 0-0
15/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 0-1
04/11 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Mafra

Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
21/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
21/09 - 2025
21/09 - 2025
Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
05/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
21/09 - 2025
21/09 - 2025
Hạng 2 Bồ Đào Nha
13/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sporting CP BSporting CP B7502815B T T B T
2VizelaVizela7421714H T H T B
3MaritimoMaritimo7421414T T H T H
4ChavesChaves7340513H T H T T
5Uniao de LeiriaUniao de Leiria7331212H T T H H
6TorreenseTorreense7322311T B H H T
7PortimonensePortimonense7322-111H T B T H
8Felgueiras 1932Felgueiras 19327313-110H T T B T
9FarenseFarense7313-210T B T B T
10Lusitania LourosaLusitania Lourosa7232-19H B H T B
11FeirenseFeirense722318B T H B B
12PenafielPenafiel722308B B H T T
13OliveirenseOliveirense715108T B H H H
14LeixoesLeixoes7214-67T B B B B
15Academico ViseuAcademico Viseu7133-16B T H B H
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira7052-45H B H H H
17Benfica BBenfica B7043-44H B B H B
18FC Porto BFC Porto B7025-102B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow