Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Mafra vs FC Porto B hôm nay 12-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 7, 12/2

Kết thúc

Mafra

Mafra

3 : 2

FC Porto B

FC Porto B

Hiệp một: 2-1
T7, 18:00 12/02/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal de Mafra
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pedro Lucas (Kiến tạo: Ferreira Guilherme)
21
Francis Cann (Kiến tạo: Rodrigo Martins)
30
(Pen) Danny Namaso Loader
37
Bura
41
Tomas Esteves
45+1'
Miguel Santos
45+4'
Rodrigo Fernandes
45+4'
Inacio Miguel
53
Goncalo Borges (Thay: Rodrigo Fernandes)
61
Sidnei Tavares (Thay: Bernardo Folha)
68
Peglow (Thay: Mor Ndiaye)
68
Pedro Aparicio (Thay: Inacio Miguel)
69
Vasco Sousa
73
Dieguinho (Thay: Pedro Lucas)
78
Sidnei Tavares
79
Vasco Sousa
83
Vitor Gabriel (Thay: Francis Cann)
85
Diogo Ressureicao (Thay: Silvestre Varela)
86
Rodrigo Pinheiro (Thay: Tomas Esteves)
86
Dieguinho
88
Peglow
90+3'
Diogo Ressureicao
90+4'
Joao Mendes
90+5'
Dieguinho
90+6'

Thống kê trận đấu Mafra vs FC Porto B

số liệu thống kê
Mafra
Mafra
FC Porto B
FC Porto B
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
12/09 - 2021
12/02 - 2022
10/09 - 2022
05/03 - 2023
02/09 - 2023
11/02 - 2024
23/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Porto B

Hạng 2 Bồ Đào Nha
17/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow