Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Madagascar vs Tanzania hôm nay 14-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 14/11

Kết thúc

Madagascar

Madagascar

1 : 1

Tanzania

Tanzania

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 14/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Simon Msuva
25
Pascal Razakanantenaina
27
Novatus Disma
30
Simon Msuva
45+1'
Mzamiru Yassini
64
Hakim Abdallah
65
Hakim Abdallah
74
John Bocco
79
Erasto Nyoni
79
Pascal Razakanantenaina
83
Metacha Mnata
90+1'

Thống kê trận đấu Madagascar vs Tanzania

số liệu thống kê
Madagascar
Madagascar
Tanzania
Tanzania
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Madagascar vs Tanzania

Thay người
46’
Marco Ilaimaharitra
Bastien Hery
60’
Mohamed Husseini
Nickson Kibabage
69’
Njiva Rakotoharimalala
Paulin Voavy
72’
Denis Kibu
Iddy Nado
70’
Jeremy Morel
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
73’
Feisal Salum
Meshack Abraham
90’
Kibwana Shomari
Shomari Kapombe
Cầu thủ dự bị
Mathyas Randriamamy
Ramadhani Kabwili
Arnaud Randrianantenaina
Shomari Kapombe
Jules Solonantenaina
Edward Charles Manyama
Mamy Nirina Randrianarisoa
Kennedy Juma
Bastien Hery
Nickson Kibabage
Paulin Voavy
Lusajo Mwaikenda
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
Zawadi Mauya
Tsiry Randriantsiferana
Meshack Abraham
Koloina Razafindranaivo
Iddy Nado
Charles Henri Gladyson
Abdul Suleiman
Lalaina Manampisoa
Reliants Lusajo
Nomena Andriantiana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
14/11 - 2021
CHAN Cup
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 2-0
08/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal106401522H T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T T B T
3SudanSudan10343213H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10154-58H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc87101922T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8026-192B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202326T T T H T
2GabonGabon107211123T T T H T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334612H B B T T
5BurundiBurundi10325211B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow