Thứ Hai, 07/07/2025
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Dudu)
24
Takuya Yasui
34
Vinicius Araujo
47
Kazuma Yamaguchi (Thay: Vinicius Araujo)
57
Tae-Se Jong (Thay: Taiki Hirato)
57
Kazuma Watanabe (Thay: Sho Ito)
61
Towa Yamane (Thay: Eijiro Takeda)
61
Ryoya Yamashita (Thay: Takuya Matsuura)
61
Masayuki Okuyama
63
Rhayner (Thay: Tomoki Kondo)
77
Marcelo Ryan (Thay: Koki Ogawa)
85
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Marcelo Ryan)
86
Marcelo Ryan
90
Kosuke Ota (Thay: Shusuke Ota)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Yokohama FC
Yokohama FC
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Yokohama FC

Machida Zelvia (3-4-2-1): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Shunya Suganuma (13), Shohei Takahashi (17), Shusuke Ota (28), Hijiri Onaga (22), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Dudu (7), Taiki Hirato (10), Vinicius Araujo (40)

Yokohama FC (3-1-4-2): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Ryo Tabei (14), Tomoki Kondo (33), Takuya Wada (6), Takuya Matsuura (7), Eijiro Takeda (17), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
13
Shunya Suganuma
17
Shohei Takahashi
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
8
Leo Takae
41
Takuya Yasui
7
Dudu
10
Taiki Hirato
40
Vinicius Araujo
18
Koki Ogawa
15
Sho Ito
17
Eijiro Takeda
7
Takuya Matsuura
6
Takuya Wada
33
Tomoki Kondo
14
Ryo Tabei
19
Masashi Kamekawa
5
Gabriel
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-1-4-2
Thay người
24’
Dudu
Ariajasuru Hasegawa
61’
Sho Ito
Kazuma Watanabe
57’
Taiki Hirato
Tae-Se Jong
61’
Eijiro Takeda
Towa Yamane
57’
Vinicius Araujo
Kazuma Yamaguchi
61’
Takuya Matsuura
Ryoya Yamashita
90’
Shusuke Ota
Kosuke Ota
77’
Tomoki Kondo
Rhayner
85’
Koki Ogawa
Marcelo Ryan
Cầu thủ dự bị
Tae-Se Jong
Kazuma Watanabe
Kazuma Yamaguchi
Yuji Rokutan
Ariajasuru Hasegawa
Hideto Takahashi
Takumi Narasaka
Rhayner
Jun Okano
Towa Yamane
Kosuke Ota
Ryoya Yamashita
William Popp
Marcelo Ryan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
27/08 - 2022
J League 1
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow