Thứ Bảy, 22/11/2025
Yuta Nakayama
6
Yuki Soma (Kiến tạo: Daihachi Okamura)
36
Nanasei Iino (Thay: Koya Yuruki)
46
Yuya Osako (Thay: Yuya Kuwasaki)
58
Daihachi Okamura
65
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
68
Keiya Sento (Thay: Sang-Ho Na)
68
Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose)
71
Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato)
83
Takaya Numata (Thay: Yuki Soma)
87
Hokuto Shimoda (Thay: Kotaro Hayashi)
87
Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi)
90
Takaya Numata
90+1'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Vissel Kobe
Vissel Kobe
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 29
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Vissel Kobe

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Ryuho Kikuchi rời sân và anh được thay thế bởi Ibrahim Dresevic.

90+1' Thẻ vàng cho Takaya Numata.

Thẻ vàng cho Takaya Numata.

87'

Kotaro Hayashi rời sân và anh được thay thế bởi Hokuto Shimoda.

87'

Yuki Soma rời sân và anh được thay thế bởi Takaya Numata.

83'

Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.

71'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

68'

Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

68'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

65' Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

58'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

46'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Daihachi Okamura đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

6' V À A A O O O - Yuta Nakayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuta Nakayama đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vissel Kobe

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Daiju Sasaki (13), Taisei Miyashiro (9), Koya Yuruki (14)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
3
Gen Shoji
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
19
Yuta Nakayama
26
Kotaro Hayashi
10
Na Sang-ho
7
Yuki Soma
9
Shota Fujio
14
Koya Yuruki
9
Taisei Miyashiro
13
Daiju Sasaki
7
Yosuke Ideguchi
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
23
Rikuto Hirose
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
68’
Sang-Ho Na
Keiya Sento
46’
Koya Yuruki
Nanasei Iino
68’
Shota Fujio
Mitchell Duke
58’
Yuya Kuwasaki
Yuya Osako
87’
Kotaro Hayashi
Hokuto Shimoda
71’
Rikuto Hirose
Jean Patric
87’
Yuki Soma
Takaya Numata
83’
Katsuya Nagato
Yuki Honda
90’
Ryuho Kikuchi
Ibrahim Dresevic
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Shota Arai
Ibrahim Dresevic
Yuki Honda
Hokuto Shimoda
Takuya Iwanami
Ryohei Shirasaki
Nanasei Iino
Keiya Sento
Haruya Ide
Asahi Masuyama
Mitsuki Hidaka
Takaya Numata
Klismahn
Mitchell Duke
Yuya Osako
Se-Hun Oh
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
13/04 - 2024
26/06 - 2024
20/04 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
AFC Champions League
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3621782570T H H H T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol36191252369H T T T T
3Vissel KobeVissel Kobe3618991563T B H H H
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC36171181962T H H H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36188101662T T H B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale36151291557H H T B H
7Machida ZelviaMachida Zelvia36169111357T B H H B
8Gamba OsakaGamba Osaka3616614-454T H B T H
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds36141111153H T B H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka36141012752B B T T T
11FC TokyoFC Tokyo3613914-748B H H T T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111213-445B T H T H
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse36111114-844B H B T B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy36111015-1443H T T B H
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3611916-942B H B B H
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3611718-240T B T T T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight36101016-1140B T H B B
18Yokohama FCYokohama FC368820-1932T B H B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare367821-2729B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3641121-2923B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow