Thứ Hai, 07/07/2025
Junya Suzuki
26
Kai Shibato
32
Kakeru Yamauchi
45
Takuya Yasui (Thay: Kai Shibato)
60
Shunta Araki (Thay: Byron Vasquez)
60
Keiya Sento
61
Yuki Honda (Thay: Kakeru Yamauchi)
67
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
79
Henry Mochizuki (Thay: Junya Suzuki)
79
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
82
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
89
Takuya Iwanami (Thay: Matheus Thuler)
90
Ibrahim Dresevic (Kiến tạo: Takuya Yasui)
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vissel Kobe

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Vissel Kobe (4-4-2): Shota Arai (21), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yoshinori Muto (11), Hotaru Yamaguchi (96), Takahiro Ogihara (6), Kakeru Yamauchi (30), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Kakeru Yamauchi
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
11
Yoshinori Muto
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
21
Shota Arai
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
60’
Kai Shibato
Takuya Yasui
67’
Kakeru Yamauchi
Yuki Honda
60’
Byron Vasquez
Shunta Araki
82’
Daiju Sasaki
Jean Patric
79’
Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki
90’
Matheus Thuler
Takuya Iwanami
79’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Cầu thủ dự bị
Louis Yamaguchi
Takuya Iwanami
Gen Shoji
Yosuke Ideguchi
Masayuki Okuyama
Yuya Kuwasaki
Henry Heroki Mochizuki
Yuya Nakasaka
Hokuto Shimoda
Jean Patric
Takuya Yasui
Powell Obinna Obi
Shunta Araki
Yuki Honda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
13/04 - 2024
26/06 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow