Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kosuke Saito (Kiến tạo: Yuta Arai) 13 | |
Goki Yamada 18 | |
Takuma Nishimura 33 | |
Sang-Ho Na (Thay: Mitchell Duke) 46 | |
Sang-Ho Na 54 | |
Se-Hun Oh (Thay: Takuma Nishimura) 65 | |
Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki) 65 | |
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai) 68 | |
Yuya Fukuda (Thay: Hiroto Yamami) 68 | |
Shota Fujio (Thay: Ibrahim Dresevic) 76 | |
Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki) 76 | |
Itsuki Someno (Thay: Goki Yamada) 76 | |
Rei Hirakawa (Thay: Kosuke Saito) 76 | |
Yuki Soma 78 | |
Hiroto Taniguchi 90+3' |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy


Diễn biến Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Thẻ vàng cho Hiroto Taniguchi.
Thẻ vàng cho Yuki Soma.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.
Goki Yamada rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Henry Mochizuki rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.
Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Thẻ vàng cho Sang-Ho Na.
Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.
Thẻ vàng cho Goki Yamada.
V À A A O O O - Kosuke Saito đã ghi bàn!
Yuta Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7)
Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Hijiri Onaga (22), Daito Yamami (11), Goki Yamada (13), Yuta Arai (40)


| Thay người | |||
| 46’ | Mitchell Duke Na Sang-ho | 68’ | Yuta Arai Yuan Matsuhashi |
| 65’ | Ryohei Shirasaki Hokuto Shimoda | 68’ | Hiroto Yamami Yuya Fukuda |
| 65’ | Takuma Nishimura Se-Hun Oh | 76’ | Kosuke Saito Rei Hirakawa |
| 76’ | Henry Mochizuki Kotaro Hayashi | 76’ | Goki Yamada Itsuki Someno |
| 76’ | Ibrahim Dresevic Shota Fujio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Byron Vasquez | Rei Hirakawa | ||
Kotaro Hayashi | Yuan Matsuhashi | ||
Na Sang-ho | Naoki Hayashi | ||
Hokuto Shimoda | Yuya Fukuda | ||
Kanji Kuwayama | Itsuki Someno | ||
Keiya Sento | Yudai Kimura | ||
Se-Hun Oh | Issei Kumatoriya | ||
Shota Fujio | Tetsuyuki Inami | ||
Tatsuya Morita | Yuya Nagasawa | ||
Nhận định Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
