Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Fukazawa
2
Yuki Nakashima (Kiến tạo: Kazuma Yamaguchi)
13
Takuya Yasui
37
Boniface Nduka
46
Shohei Takahashi (Thay: Masayuki Okuyama)
46
Shusuke Ota (Kiến tạo: Taiki Hirato)
48
Keito Kawamura (Thay: Junki Koike)
54
Yuta Narawa (Thay: Tetsuyuki Inami)
54
Vinicius Araujo (Thay: Yuki Nakashima)
56
Misaki Haruyama (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
66
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
69
Ryo Nishitani (Thay: Taiga Ishiura)
69
Koki Fukui
73
Tomohiro Taira (Thay: Daiki Fukazawa)
76
Dudu (Thay: Kazuma Yamaguchi)
88
(Pen) Toyofumi Sakano
90+7'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Jun Okano (24), Shunya Suganuma (13), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Taiki Hirato (10), Takuya Yasui (41), Kazuma Yamaguchi (19), Yuki Nakashima (30), Ariajasuru Hasegawa (18)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Seiya Baba (15), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Taiga Ishiura (14), Tetsuyuki Inami (25), Koki Morita (7), Junki Koike (19), Itsuki Someno (30), Ryoga Sato (27)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
13
Shunya Suganuma
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
19
Kazuma Yamaguchi
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
19
Junki Koike
7
Koki Morita
25
Tetsuyuki Inami
14
Taiga Ishiura
2
Daiki Fukazawa
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
15
Seiya Baba
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
46’
Masayuki Okuyama
Shohei Takahashi
54’
Junki Koike
Keito Kawamura
56’
Yuki Nakashima
Vinicius Araujo
54’
Tetsuyuki Inami
Yuta Narawa
66’
Ariajasuru Hasegawa
Misaki Haruyama
69’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
88’
Kazuma Yamaguchi
Dudu
69’
Taiga Ishiura
Ryo Nishitani
76’
Daiki Fukazawa
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Kosuke Ota
Yuya Nagasawa
William Popp
Toyofumi Sakano
Shohei Takahashi
Keito Kawamura
Takumi Narasaka
Ryo Nishitani
Vinicius Araujo
Yuta Narawa
Misaki Haruyama
Yu Miyamoto
Dudu
Tomohiro Taira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow