Thứ Sáu, 23/05/2025
Naoto Arai (Thay: Hayato Araki)
15
Kai Shibato
19
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Makoto Mitsuta)
31
Hokuto Shimoda (Thay: Kai Shibato)
46
Hokuto Shimoda
54
(Pen) Makoto Mitsuta
55
Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)
58
Junya Suzuki (Thay: Gen Shoji)
58
Ibrahim Dresevic
70
Shunta Araki (Thay: Keiya Sento)
73
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
80
(og) Yuki Ohashi
82
Sota Koshimichi (Thay: Taishi Matsumoto)
87
Se-Hun Oh
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
45 Kiểm soát bóng 55
21 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Sanfrecce Hiroshima

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Min Gyu Jang (14), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yu Hirakawa (7), Kotaro Hayashi (26), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Shota Fujio (9), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Yuki Ohashi (77)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
14
Min Gyu Jang
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
7
Yu Hirakawa
26
Kotaro Hayashi
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
9
Shota Fujio
22
Kazuki Fujimoto
90
Se-Hun Oh
77
Yuki Ohashi
51
Mutsuki Kato
11
Makoto Mitsuta
8
Takumu Kawamura
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Kai Shibato
Hokuto Shimoda
15’
Hayato Araki
Naoto Arai
58’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
87’
Taishi Matsumoto
Sota Koshimichi
58’
Gen Shoji
Junya Suzuki
73’
Keiya Sento
Shunta Araki
80’
Shota Fujio
Mitchell Duke
Cầu thủ dự bị
Hokuto Shimoda
Yotaro Nakajima
Mitchell Duke
Aren Inoue
Na Sang-ho
Motoki Ohara
Shunta Araki
Sota Koshimichi
Takuya Yasui
Naoto Arai
Junya Suzuki
Gakuto Notsuda
Koki Fukui
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow