Yuki Nogami
42
Mitchell Duke (Kiến tạo: Ibrahim Dresevic)
42
Hotaka Nakamura
45+4'
Masahito Ono (Thay: Ryuji Izumi)
46
Hotaka Nakamura (Kiến tạo: Mitchell Duke)
50
Mitchell Duke
51
(Pen) Sho Inagaki
61
Keiya Sento (Thay: Mitchell Duke)
62
Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio)
62
Yudai Kimura (Thay: Kensuke Nagai)
71
Gen Shoji (Kiến tạo: Keiya Sento)
72
Shungo Sugiura (Thay: Kasper Junker)
79
Daihachi Okamura (Thay: Kotaro Hayashi)
85
Neta Lavi (Thay: Hokuto Shimoda)
85
Haruto Suzuki (Thay: Yuki Nogami)
88
Takuma Nishimura (Thay: Yuki Soma)
90
Ibrahim Dresevic
90+5'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
8 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Nagoya Grampus Eight

Tất cả (55)
90+11'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

90+1'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Takuma Nishimura.

88'

Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Haruto Suzuki.

85'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Neta Lavi.

85'

Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Daihachi Okamura.

79'

Kasper Junker rời sân và được thay thế bởi Shungo Sugiura.

72'

Keiya Sento đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Gen Shoji đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gen Shoji đã ghi bàn!

72' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

71'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.

62'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

62'

Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

61' V À A A O O O - Sho Inagaki từ Nagoya Grampus đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Sho Inagaki từ Nagoya Grampus đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

51' Thẻ vàng cho Mitchell Duke.

Thẻ vàng cho Mitchell Duke.

50'

Mitchell Duke đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Hotaka Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hotaka Nakamura đã ghi bàn!

46'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Masahito Ono.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Hotaka Nakamura.

Thẻ vàng cho Hotaka Nakamura.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Nagoya Grampus Eight

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (6), Gen Shoji (3), Ibrahim Dresevic (5), Hotaka Nakamura (88), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yota Sato (3), Haruya Fujii (13), Teruki Hara (70), Yuki Nogami (2), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Taichi Kikuchi (33), Kensuke Nagai (18), Kasper Junker (77)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
88
Hotaka Nakamura
18
Hokuto Shimoda
19
Yuta Nakayama
26
Kotaro Hayashi
15
Mitchell Duke
7
Yuki Soma
9
Shota Fujio
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
33
Taichi Kikuchi
7
Ryuji Izumi
14
Tsukasa Morishima
15
Sho Inagaki
2
Yuki Nogami
70
Teruki Hara
13
Haruya Fujii
3
Yota Sato
16
Yohei Takeda
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
62’
Shota Fujio
Se-Hun Oh
46’
Ryuji Izumi
Masahito Ono
62’
Mitchell Duke
Keiya Sento
71’
Kensuke Nagai
Yudai Kimura
85’
Hokuto Shimoda
Neta Lavi
79’
Kasper Junker
Shungo Sugiura
85’
Kotaro Hayashi
Daihachi Okamura
88’
Yuki Nogami
Haruto Suzuki
90’
Yuki Soma
Takuma Nishimura
Cầu thủ dự bị
Yoshiaki Arai
Alexandre Pisano
Kanji Kuwayama
Akinari Kawazura
Neta Lavi
Kennedy Egbus Mikuni
Hiroyuki Mae
Masahito Ono
Asahi Masuyama
Keiya Shiihashi
Takuma Nishimura
Shungo Sugiura
Se-Hun Oh
Haruto Suzuki
Daihachi Okamura
Shuhei Tokumoto
Keiya Sento
Yudai Kimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow