V À A A O O O - Shinnosuke Fukuda đã ghi bàn!
- Henry Mochizuki (Thay: Yuta Nakayama)
35 - Henry Mochizuki (Kiến tạo: Daihachi Okamura)
39 - Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki)
66 - Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
74 - Keiya Sento (Thay: Sang-Ho Na)
74 - Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
74 - Gen Shoji
76
- Masaya Okugawa (Thay: Taichi Hara)
24 - Shinnosuke Fukuda
32 - Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto)
46 - Shun Nagasawa (Thay: Kyo Sato)
46 - Shohei Takeda (Thay: Joao Pedro)
55 - Sora Hiraga (Thay: Murilo)
64 - Shun Nagasawa
65 - Sora Hiraga (Kiến tạo: Masaya Okugawa)
73 - Yoshinori Suzuki (Thay: Taiki Hirato)
81 - Shinnosuke Fukuda
90+5'
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC
Diễn biến Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC
Tất cả (50)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Suzuki.
Thẻ vàng cho Gen Shoji.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
V À A A A O O O - Sora Hiraga đã ghi bàn!
Masaya Okugawa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Thẻ vàng cho Shun Nagasawa.
Murilo rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daihachi Okamura đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Henry Mochizuki đã ghi bàn!
Yuta Nakayama rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
Thẻ vàng cho Shinnosuke Fukuda.
Ném biên cao ở khu vực giữa sân cho Machida Z tại Tokyo.
Ném biên cho Kyoto Sanga trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Gwi-jae Jo thực hiện sự thay người đầu tiên của đội tại sân Machida với Masaya Okugawa thay thế Taichi Hara.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Koji Takasaki ra hiệu cho một quả ném biên của Machida Z trong phần sân của Kyoto Sanga.
Kyoto Sanga có một quả phát bóng.
Đá phạt cho Machida Z ở phần sân của Kyoto Sanga.
Ném biên cho Kyoto Sanga tại sân vận động Machida.
Koji Takasaki trao cho đội nhà một quả ném biên.
Machida Z thực hiện ném biên trong lãnh thổ của Kyoto Sanga.
Koji Takasaki ra hiệu phạt đền cho Kyoto Sanga ở phần sân nhà.
Machida Z được trao phạt đền ở phần sân nhà.
Koji Takasaki ra hiệu phạt đền cho Kyoto Sanga.
Ném biên cho Kyoto Sanga ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Kyoto Sanga.
Liệu Kyoto Sanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Machida Z không?
Koji Takasaki trao cho Kyoto Sanga một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Tokyo.
Ném biên cho Kyoto Sanga gần khu vực phạt đền.
Phạt trực tiếp cho Machida Z ở phần sân nhà.
Kyoto Sanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Machida Z.
Phạt trực tiếp cho Kyoto Sanga.
Phạt góc cho Kyoto Sanga tại sân Machida.
Koji Takasaki ra hiệu ném biên cho Machida Z, gần khu vực của Kyoto Sanga.
Ném biên Machida Z.
Ném biên cho Machida Z ở phần sân của Kyoto Sanga.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Patrick William (4), Yuta Miyamoto (24), Hidehiro Sugai (22), Takuji Yonemoto (8), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Murilo (77), Taichi Hara (14), Kyo Sato (44)
Thay người | |||
35’ | Yuta Nakayama Henry Heroki Mochizuki | 24’ | Taichi Hara Masaya Okugawa |
66’ | Ryohei Shirasaki Hokuto Shimoda | 46’ | Takuji Yonemoto Sota Kawasaki |
74’ | Sang-Ho Na Keiya Sento | 46’ | Kyo Sato Shun Nagasawa |
74’ | Takuma Nishimura Shota Fujio | 55’ | Joao Pedro Shohei Takeda |
74’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke | 64’ | Murilo Sora Hiraga |
81’ | Taiki Hirato Yoshinori Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Kentaro Kakoi | ||
Henry Heroki Mochizuki | Kodai Nagata | ||
Hokuto Shimoda | Yoshinori Suzuki | ||
Keiya Sento | Sota Kawasaki | ||
Daigo Takahashi | Shohei Takeda | ||
Takaya Numata | Temma Matsuda | ||
Shota Fujio | Masaya Okugawa | ||
Mitchell Duke | Sora Hiraga | ||
Kanji Kuwayama | Shun Nagasawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại