Thứ Tư, 03/12/2025
Yuki Yamamoto (Thay: Kento Tachibanada)
15
Hinata Yamauchi (Thay: Kento Tachibanada)
15
Erison
16
Daihachi Okamura
20
Shintaro Kurumaya (Thay: Jesiel)
33
Daihachi Okamura (Kiến tạo: Yuta Nakayama)
34
Yuki Soma
41
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma)
53
Shota Fujio (Thay: Yuki Soma)
67
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
67
Tatsuya Ito (Thay: Erison)
70
Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
70
Shin Yamada (Thay: Akihiro Ienaga)
71
So Kawahara
73
Ryohei Shirasaki (Thay: Keiya Sento)
81
Takaya Numata (Thay: Takuma Nishimura)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale

Tất cả (21)
90+6'

Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+3'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.

81'

Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

73' V À A A O O O - So Kawahara đã ghi bàn!

V À A A O O O - So Kawahara đã ghi bàn!

71'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

70'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.

70'

Erison rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

67'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

67'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

53'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Takuma Nishimura ghi bàn!

V À A A O O O - Takuma Nishimura ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Yuki Soma.

Thẻ vàng cho Yuki Soma.

34'

Yuta Nakayama đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!

33'

Jesiel rời sân và được thay thế bởi Shintaro Kurumaya.

20' Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.

16' V À A A O O O - Erison ghi bàn!

V À A A O O O - Erison ghi bàn!

15'

Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Hinata Yamauchi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Keiya Sento (8), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Jesiel (4), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), So Kawahara (19), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
50
Daihachi Okamura
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
8
Keiya Sento
18
Hokuto Shimoda
19
Yuta Nakayama
20
Takuma Nishimura
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
9
Erison
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
41
Akihiro Ienaga
19
So Kawahara
8
Kento Tachibanada
13
Sota Miura
35
Yuichi Maruyama
4
Jesiel
5
Asahi Sasaki
98
Louis Yamaguchi
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
67’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
15’
Kento Tachibanada
Hinata Yamauchi
67’
Yuki Soma
Shota Fujio
33’
Jesiel
Shintaro Kurumaya
81’
Keiya Sento
Ryohei Shirasaki
70’
Erison
Tatsuya Ito
90’
Takuma Nishimura
Takaya Numata
70’
Marcinho
Ten Miyagi
71’
Akihiro Ienaga
Shin Yamada
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Jung Sung-Ryong
Henry Heroki Mochizuki
Sai Van Wermeskerken
Ryuho Kikuchi
Shintaro Kurumaya
Daigo Takahashi
Yusuke Segawa
Ryohei Shirasaki
Hinata Yamauchi
Takaya Numata
Yuki Yamamoto
Mitchell Duke
Tatsuya Ito
Kanji Kuwayama
Shin Yamada
Shota Fujio
Ten Miyagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
05/10 - 2024
06/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow