Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yosuke Furukawa
39
Kaito Suzuki
43
(Pen) Erik
45
Ricardo Graca
53
(Pen) Shota Fujio
56
Dudu
61
Keisuke Goto (Thay: Yosuke Furukawa)
63
Kotaro Fujikawa (Thay: Masaya Matsumoto)
63
Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto)
72
Shunta Araki (Thay: Erik)
72
Yu Hirakawa (Thay: Byron Vasquez)
72
Kotaro Omori (Thay: Shota Kaneko)
72
Ryo Germain
78
Mitchell Duke (Thay: Daigo Takahashi)
82
Hokuto Shimoda (Thay: Renji Matsui)
82
Daiki Ogawa (Thay: Ryo Germain)
86
Takuya Yasui (Thay: Shota Fujio)
90
Ko Matsubara (Kiến tạo: Daiki Ogawa)
90+4'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

Machida Zelvia (4-2-3-1): William Popp (23), Junya Suzuki (43), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Masayuki Okuyama (2), Renji Matsui (33), Zento Uno (16), Byron Vasquez (39), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Shota Fujio (25)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kosuke Yamamoto (23), Dudu (33), Masaya Matsumoto (14), Shota Kaneko (40), Yosuke Furukawa (31), Ryo Germain (18)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-2-3-1
23
William Popp
43
Junya Suzuki
14
Min-Kyu Jang
34
Yudai Fujiwara
2
Masayuki Okuyama
33
Renji Matsui
16
Zento Uno
39
Byron Vasquez
10
Daigo Takahashi
11
Erik
25
Shota Fujio
18
Ryo Germain
31
Yosuke Furukawa
40
Shota Kaneko
14
Masaya Matsumoto
33
Dudu
23
Kosuke Yamamoto
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
72’
Byron Vasquez
Yu Hirakawa
63’
Yosuke Furukawa
Keisuke Goto
72’
Erik
Shunta Araki
63’
Masaya Matsumoto
Kotaro Fujikawa
82’
Renji Matsui
Hokuto Shimoda
72’
Kosuke Yamamoto
Naoki Kanuma
82’
Daigo Takahashi
Mitchell Duke
72’
Shota Kaneko
Kotaro Omori
90’
Shota Fujio
Takuya Yasui
86’
Ryo Germain
Daiki Ogawa
Cầu thủ dự bị
Hokuto Shimoda
Naoki Kanuma
Yu Hirakawa
Daiki Ogawa
Shunta Araki
Kotaro Omori
Takuya Yasui
Keisuke Goto
Mitchell Duke
Makito Ito
Daisuke Matsumoto
Kotaro Fujikawa
Koki Fukui
Naoki Hatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/10 - 2021
12/04 - 2023
12/08 - 2023
J League 1
27/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow