V À A A O O O - Takuma Nishimura của Machida Zelvia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
![]() Gen Shoji (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 17 | |
![]() Shota Fujio 46 | |
![]() Welton Felipe Paragua de Melo (Thay: Kanji Okunuki) 56 | |
![]() Welton (Thay: Kanji Okunuki) 56 | |
![]() Oh Se-Hun (Thay: Shota Fujio) 59 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Na Sang-ho) 59 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio) 59 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Sang-Ho Na) 59 | |
![]() Deniz Hummet (Kiến tạo: Welton) 61 | |
![]() Ryotaro Meshino (Thay: Juan) 75 | |
![]() Kotaro Hayashi 78 | |
![]() Neta Lavi (Thay: Hiroyuki Mae) 79 | |
![]() Keisuke Kurokawa (Thay: Shota Fukuoka) 81 | |
![]() Rin Mito (Thay: Tokuma Suzuki) 82 | |
![]() (Pen) Takuma Nishimura 90 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Gamba Osaka


Diễn biến Machida Zelvia vs Gamba Osaka

Tokuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.
Shota Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kurokawa.
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Neta Lavi.

V À A A O O O - Kotaro Hayashi đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Juan rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Meshino.
Welton đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Deniz Hummet đã ghi bàn!
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Welton.

Thẻ vàng cho Shota Fujio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sang-Ho Na đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gen Shoji đã ghi bàn!
Machida Z thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
Liệu Machida Z có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gamba không?
Gamba cần phải cẩn thận. Machida Z có một quả ném biên tấn công.
Gamba đã bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Gamba Osaka
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Shota Fujio (9)
Gamba Osaka (3-1-4-2): Jun Ichimori (22), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Tokuma Suzuki (16), Riku Handa (3), Juan Alano (47), Makoto Mitsuta (51), Kanji Okunuki (44), Deniz Hummet (23), Takashi Usami (7)


Thay người | |||
59’ | Sang-Ho Na Keiya Sento | 56’ | Kanji Okunuki Welton |
59’ | Shota Fujio Se-Hun Oh | 75’ | Juan Ryotaro Meshino |
79’ | Hiroyuki Mae Neta Lavi | 81’ | Shota Fukuoka Keisuke Kurokawa |
82’ | Tokuma Suzuki Rin Mito |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Masaaki Higashiguchi | ||
Ibrahim Dresevic | Keisuke Kurokawa | ||
Hokuto Shimoda | Takeru Kishimoto | ||
Keiya Sento | Shu Kurata | ||
Neta Lavi | Rin Mito | ||
Asahi Masuyama | Gaku Nawata | ||
Takaya Numata | Ryotaro Meshino | ||
Mitchell Duke | Harumi Minamino | ||
Se-Hun Oh | Welton |
Nhận định Machida Zelvia vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 14 | 53 | B T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 11 | 53 | B B T H T |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 14 | 52 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | T T T H B |
6 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | H T B T H |
7 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H T T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 12 | 45 | B B H T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 4 | 13 | -6 | 40 | B B B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | H T B H H |
11 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -2 | 39 | B T T T B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | H T H H B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | T H B H H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -12 | 32 | B T B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H B H |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -8 | 29 | B B B B H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T B T H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B H B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -17 | 23 | B B T B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 8 | 16 | -21 | 20 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại