Thứ Sáu, 23/05/2025
Keiya Sento
10
(Pen) Junya Suzuki
17
Shota Fujio (Thay: Sang-Ho Na)
23
Riku Matsuda (Thay: Takeru Kishimoto)
55
Neta Lavi (Thay: Dawhan)
55
Takashi Usami (Thay: Isa Sakamoto)
55
Keiya Sento
60
Keiya Sento
61
Keiya Sento
61
Hokuto Shimoda (Thay: Se-Hun Oh)
63
Shoji Toyama (Thay: Riku Handa)
71
Henry Mochizuki (Thay: Byron Vasquez)
82
Kazuki Fujimoto (Thay: Shota Fujio)
82
Takashi Usami
84
Shu Kurata (Thay: Tokuma Suzuki)
85
Kosei Tani
90+2'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Gamba Osaka
Gamba Osaka
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Gamba Osaka

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Takeru Kishimoto (15), Kota Yamada (9), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Isa Sakamoto (13)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
13
Isa Sakamoto
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Kota Yamada
15
Takeru Kishimoto
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
23’
Kazuki Fujimoto
Shota Fujio
55’
Takeru Kishimoto
Riku Matsuda
63’
Se-Hun Oh
Hokuto Shimoda
55’
Dawhan
Neta Lavi
82’
Shota Fujio
Kazuki Fujimoto
55’
Isa Sakamoto
Takashi Usami
82’
Byron Vasquez
Henry Heroki Mochizuki
71’
Riku Handa
Shoji Toyama
85’
Tokuma Suzuki
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Shota Fukuoka
Jurato Ikeda
Riku Matsuda
Kazuki Fujimoto
Neta Lavi
Hokuto Shimoda
Shu Kurata
Daigo Takahashi
Takashi Usami
Shota Fujio
Shoji Toyama
Henry Heroki Mochizuki
Joshua Sotaro Stayman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/02 - 2024
30/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow