Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh) 46 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Seung-Won Jung) 46 | |
![]() Marko Dugandzic (Kiến tạo: Jesse Lingard) 59 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Hiroyuki Mae) 63 | |
![]() Takuma Nishimura (Thay: Sang-Ho Na) 63 | |
![]() Anderson Oliveira (Thay: Lucas Rodrigues) 73 | |
![]() Young-Wook Cho (Thay: Marko Dugandzic) 73 | |
![]() Do-Yoon Hwang (Thay: Seung-Mo Lee) 76 | |
![]() Henry Mochizuki 80 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Yuki Soma) 83 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Ibrahim Dresevic) 83 | |
![]() Seong-Hoon Cheon (Thay: Jesse Lingard) 85 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs FC Seoul


Diễn biến Machida Zelvia vs FC Seoul
Jesse Lingard rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

V À A A O O O - Henry Mochizuki đã ghi bàn!
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Hwang.
Marko Dugandzic rời sân và được thay thế bởi Young-Wook Cho.
Lucas Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Anderson Oliveira.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Takuma Nishimura.
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Jesse Lingard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marko Dugandzic đã ghi bàn!

V À A A O O O O FC Seoul ghi bàn.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Asker Nadjafaliev trao quyền ném biên cho đội khách.
Phạt góc cho Machida Z ở phần sân nhà.
Asker Nadjafaliev ra hiệu một quả phạt cho Machida Z ở phần sân nhà của họ.
Seoul được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs FC Seoul
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Han-do Lee (20), Park Su-il (63), Seung-Won Jung (7), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Lucas Rodrigues (77), Marko Dugandzic (45), Jesse Lingard (10)


Thay người | |||
46’ | Se-Hun Oh Shota Fujio | 46’ | Seung-Won Jung Moon Seon-min |
63’ | Sang-Ho Na Takuma Nishimura | 73’ | Lucas Rodrigues Anderson Oliveira |
63’ | Hiroyuki Mae Hokuto Shimoda | 73’ | Marko Dugandzic Young-Wook Cho |
83’ | Ibrahim Dresevic Mitchell Duke | 76’ | Seung-Mo Lee Do-Yoon Hwang |
83’ | Yuki Soma Keiya Sento | 85’ | Jesse Lingard Cheon Seong-hoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoshiaki Arai | Hyeon-Mu Kang | ||
Tatsuya Morita | Yazan Al-Arab | ||
Mitchell Duke | Anderson Oliveira | ||
Shota Fujio | Cheon Seong-hoon | ||
Tomoki Imai | Young-Wook Cho | ||
Asahi Masuyama | Do-Yoon Hwang | ||
Je-hoon Cha | Tae-Wook Jeong | ||
Takuma Nishimura | Han-Min Jung | ||
Takaya Numata | Kim Jin-su | ||
Keiya Sento | Moon Seon-min | ||
Hokuto Shimoda | Park Han-gyeol | ||
Ryohei Shirasaki | Seung-Beom Son |
Nhận định Machida Zelvia vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại