Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs FC Ryukyu hôm nay 20-02-2022

Giải J League 2 - CN, 20/2

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 20/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ariajasuru Hasegawa
25
Tae-Se Jong (Thay: Yuki Nakashima)
46
Takuya Yasui (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
56
So Nakagawa
59
Tae-Se Jong
65
Kazuma Yamaguchi (Thay: Shusuke Ota)
76
Katsuya Nakano (Thay: Ren Ikeda)
76
Koki Kiyotake (Thay: Shinya Uehara)
76
Yu Hirakawa (Thay: Taiki Hirato)
88
Dudu (Thay: Tae-Se Jong)
88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
FC Ryukyu
FC Ryukyu
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs FC Ryukyu

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Taiki Hirato (10), Yuki Nakashima (30), Ariajasuru Hasegawa (18)

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (6), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Yuki Omoto (15), Ren Ikeda (8), Yuki Kusano (19), Shinya Uehara (21)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
10
Taiki Hirato
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
21
Shinya Uehara
19
Yuki Kusano
8
Ren Ikeda
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
14
Keigo Numata
27
So Nakagawa
28
Rio Omori
6
Takashi Kanai
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
Thay người
46’
Dudu
Tae-Se Jong
76’
Shinya Uehara
Koki Kiyotake
56’
Ariajasuru Hasegawa
Takuya Yasui
76’
Ren Ikeda
Katsuya Nakano
76’
Shusuke Ota
Kazuma Yamaguchi
88’
Taiki Hirato
Yu Hirakawa
88’
Tae-Se Jong
Dudu
Cầu thủ dự bị
Kazuma Yamaguchi
Sittichok Paso
Takuya Yasui
Kazumasa Uesato
Yu Hirakawa
Koki Kiyotake
Dudu
Katsuya Nakano
Tae-Se Jong
Ryohei Okazaki
Zento Uno
Danny Carvajal
Anton Burns
Takuya Hitomi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow