Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 31 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Mitchell Duke) 46 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 46 | |
![]() Yoshitake Suzuki 48 | |
![]() Yuki Soma (Thay: Sang-Ho Na) 58 | |
![]() Henry Mochizuki (Thay: Asahi Masuyama) 58 | |
![]() Kota Kudo (Thay: Yoshitake Suzuki) 58 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 58 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Ataru Esaka) 78 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura) 81 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Kotaro Hayashi) 90 | |
![]() Gen Shoji (Kiến tạo: Se-Hun Oh) 90+5' |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC
Se-Hun Oh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gen Shoji đã ghi bàn!
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.
Yoshitake Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kota Kudo.
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Yuki Soma.

Thẻ vàng cho Yoshitake Suzuki.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Asahi Masuyama (11), Keiya Sento (8), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Mitchell Duke (15)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Haruka Motoyama (26), Kaito Fujii (3), Ryo Tabei (14), Rui Sueyoshi (17), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)


Thay người | |||
46’ | Mitchell Duke Se-Hun Oh | 31’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya |
58’ | Asahi Masuyama Henry Heroki Mochizuki | 46’ | Kazunari Ichimi Lucao |
58’ | Sang-Ho Na Yuki Soma | 58’ | Yoshitake Suzuki Kota Kudo |
81’ | Takuma Nishimura Shota Fujio | 58’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura |
90’ | Kotaro Hayashi Kanji Kuwayama | 78’ | Ataru Esaka Takahiro Yanagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Goro Kawanami | ||
Tomoki Imai | Kota Kudo | ||
Henry Heroki Mochizuki | Takahiro Yanagi | ||
Ryohei Shirasaki | Yoko Iesaka | ||
Takaya Numata | Masaya Matsumoto | ||
Yuki Soma | Yuta Kamiya | ||
Shota Fujio | Takaya Kimura | ||
Kanji Kuwayama | Werik Popo | ||
Se-Hun Oh | Lucao |
Nhận định Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại