Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tiago Alves
16
Shunta Araki (Thay: Leo Takae)
46
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Erik)
55
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
62
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
62
Takaya Numata (Thay: Daigo Takahashi)
71
Yoshitake Suzuki
72
Haruka Motoyama
74
Haruka Motoyama (Thay: Ryosuke Kawano)
74
Yosuke Kawai (Thay: Yudai Tanaka)
74
Yuya Takagi (Thay: Tiago Alves)
84
Shota Fujio (Thay: Mitchell Duke)
89
Yosuke Kawai
90+1'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Leo Takae (8), Hokuto Shimoda (18), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Mitchell Duke (15)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yuji Wakasa (6), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
14
Min-Kyu Jang
4
Jurato Ikeda
22
Hijiri Onaga
27
Yu Hirakawa
8
Leo Takae
18
Hokuto Shimoda
10
Daigo Takahashi
11
Erik
15
Mitchell Duke
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
46’
Leo Takae
Shunta Araki
62’
Solomon Sakuragawa
Lucao
71’
Daigo Takahashi
Takaya Numata
62’
Taishi Semba
Stefan Mauk
89’
Mitchell Duke
Shota Fujio
74’
Ryosuke Kawano
Haruka Motoyama
74’
Yudai Tanaka
Yosuke Kawai
84’
Tiago Alves
Yuya Takagi
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Lucao
Takaya Numata
Junki Kanayama
Takuya Yasui
Haruka Motoyama
Yudai Fujiwara
Stefan Mauk
Carlos Gutierrez
Yosuke Kawai
Shunta Araki
Ryo Tabei
Shota Fujio
Yuya Takagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023
J League 1
25/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
AFC Champions League

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki37191261969T H B T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock37191081967B T T B B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3719991766T H T H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis37181092164T B H T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija37189102263T H T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai37161471262H T B T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata3718712761B T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu37161011458T B H B H
9Iwaki FCIwaki FC371411121053T T T B H
10FC ImabariFC Imabari37131410553H H T B H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3714815350H H T T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3715517-1650T B B T H
13Ventforet KofuVentforet Kofu37111016-843B H B B B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita37111016-1343B H B T H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3791216-839B H B H H
16Oita TrinitaOita Trinita3781415-1538H T B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto379919-1636H B B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama3781019-1834B B H T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3761516-1233H T T B H
20Ehime FCEhime FC3731321-3322B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow