Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dudu
3
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Taiki Hirato)
20
Tae-Se Jong (Thay: Dudu)
26
Kiwara Miyazaki
29
Junki Kanayama (Thay: Togo Umeda)
45
Kodai Sano (Thay: Shuhei Tokumoto)
46
Shusuke Ota
49
Shusuke Ota (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
53
Mitchell Duke
58
Takaya Kimura (Thay: Kiwara Miyazaki)
59
Stefan Mauk (Thay: Ryosuke Kawano)
59
Tae-Se Jong
70
Stefan Mauk
72
Riyo Kawamoto (Thay: Tiago Alves)
74
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
74
Kazuma Yamaguchi (Thay: Yu Hirakawa)
74
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
80
Kazuma Yamaguchi
85
Kai Miki (Thay: Shusuke Ota)
90
Takuya Yasui (Thay: Taiki Hirato)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (37), Kaishu Sano (6), Leo Takae (8), Shusuke Ota (28), Dudu (7), Taiki Hirato (10)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Togo Umeda (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
37
Yu Hirakawa
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
7
Dudu
10
Taiki Hirato
7
Tiago Alves
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
1
Togo Umeda
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
Thay người
26’
Vinicius Araujo
Tae-Se Jong
45’
Togo Umeda
Junki Kanayama
74’
Yu Hirakawa
Kazuma Yamaguchi
46’
Shuhei Tokumoto
Kodai Sano
74’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
59’
Ryosuke Kawano
Stefan Mauk
90’
Taiki Hirato
Takuya Yasui
59’
Kiwara Miyazaki
Takaya Kimura
90’
Shusuke Ota
Kai Miki
74’
Tiago Alves
Riyo Kawamoto
Cầu thủ dự bị
Tae-Se Jong
Kodai Sano
Takuya Yasui
Mizuki Hamada
Kazuma Yamaguchi
Junki Kanayama
Jun Okano
Stefan Mauk
Kai Miki
Tatsuhiko Noguchi
William Popp
Takaya Kimura
Vinicius Araujo
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow