Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dudu
3
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Taiki Hirato)
20
Tae-Se Jong (Thay: Dudu)
26
Kiwara Miyazaki
29
Junki Kanayama (Thay: Togo Umeda)
45
Kodai Sano (Thay: Shuhei Tokumoto)
46
Shusuke Ota
49
Shusuke Ota (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
53
Mitchell Duke
58
Takaya Kimura (Thay: Kiwara Miyazaki)
59
Stefan Mauk (Thay: Ryosuke Kawano)
59
Tae-Se Jong
70
Stefan Mauk
72
Riyo Kawamoto (Thay: Tiago Alves)
74
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
74
Kazuma Yamaguchi (Thay: Yu Hirakawa)
74
Riyo Kawamoto (Kiến tạo: Yasutaka Yanagi)
80
Kazuma Yamaguchi
85
Kai Miki (Thay: Shusuke Ota)
90
Takuya Yasui (Thay: Taiki Hirato)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Fagiano Okayama FC

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (37), Kaishu Sano (6), Leo Takae (8), Shusuke Ota (28), Dudu (7), Taiki Hirato (10)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Togo Umeda (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
37
Yu Hirakawa
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
7
Dudu
10
Taiki Hirato
7
Tiago Alves
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
1
Togo Umeda
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
Thay người
26’
Vinicius Araujo
Tae-Se Jong
45’
Togo Umeda
Junki Kanayama
74’
Yu Hirakawa
Kazuma Yamaguchi
46’
Shuhei Tokumoto
Kodai Sano
74’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
59’
Ryosuke Kawano
Stefan Mauk
90’
Taiki Hirato
Takuya Yasui
59’
Kiwara Miyazaki
Takaya Kimura
90’
Shusuke Ota
Kai Miki
74’
Tiago Alves
Riyo Kawamoto
Cầu thủ dự bị
Tae-Se Jong
Kodai Sano
Takuya Yasui
Mizuki Hamada
Kazuma Yamaguchi
Junki Kanayama
Jun Okano
Stefan Mauk
Kai Miki
Tatsuhiko Noguchi
William Popp
Takaya Kimura
Vinicius Araujo
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023
J League 1
25/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
AFC Champions League

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki37191261969T H B T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock37191081967B T T B B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3719991766T H T H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis37181092164T B H T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija37189102263T H T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai37161471262H T B T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata3718712761B T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu37161011458T B H B H
9Iwaki FCIwaki FC371411121053T T T B H
10FC ImabariFC Imabari37131410553H H T B H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3714815350H H T T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3715517-1650T B B T H
13Ventforet KofuVentforet Kofu37111016-843B H B B B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita37111016-1343B H B T H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3791216-839B H B H H
16Oita TrinitaOita Trinita3781415-1538H T B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto379919-1636H B B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama3781019-1834B B H T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3761516-1233H T T B H
20Ehime FCEhime FC3731321-3322B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow