Thứ Hai, 14/07/2025
Kotaro Hayashi
27
Hiroto Yamada
32
Leo (Thay: Hirotaka Tameda)
46
Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)
56
Lucas Fernandes (Thay: Hiroto Yamada)
63
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Sang-Ho Na)
70
Vitor Bueno (Thay: Masaya Shibayama)
71
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
74
Hiroshi Kiyotake (Thay: Hiroaki Okuno)
77
Satoki Uejo (Thay: Jordy Croux)
77
Keiya Sento
80
(Pen) Leo
84
Shunta Araki (Thay: Yu Hirakawa)
86
Erik (Thay: Shota Fujio)
86
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
86
Mitchell Duke
90+3'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Cerezo Osaka

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Min Gyu Jang (14), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Yu Hirakawa (7), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Jordy Croux (11), Hiroto Yamada (34), Hirotaka Tameda (19)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
14
Min Gyu Jang
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
7
Yu Hirakawa
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
9
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
19
Hirotaka Tameda
34
Hiroto Yamada
11
Jordy Croux
25
Hiroaki Okuno
48
Masaya Shibayama
10
Shunta Tanaka
14
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
56’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
46’
Hirotaka Tameda
Leonardo De Sousa Pereira
74’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
63’
Hiroto Yamada
Lucas Fernandes
86’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
71’
Masaya Shibayama
Vitor Bueno
86’
Yu Hirakawa
Shunta Araki
77’
Jordy Croux
Satoki Uejo
86’
Shota Fujio
Erik
77’
Hiroaki Okuno
Hiroshi Kiyotake
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Keisuke Shimizu
Henry Heroki Mochizuki
Justin Hubner
Hokuto Shimoda
Satoki Uejo
Shunta Araki
Hiroshi Kiyotake
Na Sang-ho
Lucas Fernandes
Erik
Leonardo De Sousa Pereira
Mitchell Duke
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow