Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
![]() Yuki Soma (Thay: Takuma Nishimura) 18 | |
![]() Henry Mochizuki (Thay: Hotaka Nakamura) 46 | |
![]() Yota Maejima (Thay: Yu Hashimoto) 55 | |
![]() Shosei Usui (Thay: Wellington) 55 | |
![]() Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago) 67 | |
![]() Kazuki Fujimoto (Thay: Sonosuke Sato) 67 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Sang-Ho Na) 78 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh) 78 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Masato Yuzawa) 84 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka


Diễn biến Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Sonosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Kazuki Fujimoto.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Wellington rời sân và được thay thế bởi Shosei Usui.
Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Hotaka Nakamura rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Machida Z.
Đá phạt cho Machida Z ở phần sân của Avispa.
Đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà.
Machida Z được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Yuki Soma.
Ném biên cho Avispa tại sân Machida.
Có vẻ như Takuma Nishimura không thể tiếp tục thi đấu. Yuki Soma vào thay cho đội chủ nhà.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Takuma Nishimura của Machida Z, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Machida Z tiến lên và Takuma Nishimura có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng an toàn khi Avispa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Avispa ở Tokyo.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Hotaka Nakamura (88), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Tatsuki Nara (3), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Shintaro Nago (14), Sonosuke Sato (50), Wellington (17)


Thay người | |||
18’ | Takuma Nishimura Yuki Soma | 55’ | Yu Hashimoto Yota Maejima |
46’ | Hotaka Nakamura Henry Heroki Mochizuki | 55’ | Wellington Shosei Usui |
78’ | Sang-Ho Na Kanji Kuwayama | 67’ | Sonosuke Sato Kazuki Fujimoto |
78’ | Se-Hun Oh Shota Fujio | 67’ | Shintaro Nago Kazuya Konno |
84’ | Masato Yuzawa Yuto Iwasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoshiaki Arai | Takumi Nagaishi | ||
Takumi Narasaka | Jurato Ikeda | ||
Henry Heroki Mochizuki | Takaaki Shichi | ||
Asahi Masuyama | Yota Maejima | ||
Yuki Soma | Yuto Iwasaki | ||
Yuki Nakashima | Kazuki Fujimoto | ||
Kanji Kuwayama | Kazuya Konno | ||
Shota Fujio | Shosei Usui | ||
Mitchell Duke | Shahab Zahedi |
Nhận định Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B |
16 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại