Thứ Sáu, 23/05/2025
Itsuki Oda
51
Masashi Kamekawa (Thay: Itsuki Oda)
61
Masato Shigemi (Thay: Takeshi Kanamori)
61
Shunta Araki (Thay: Byron Vasquez)
73
Shahab Zahedi (Thay: Wellington)
76
Yuji Kitajima (Thay: Ryoga Sato)
76
Kazuki Fujimoto (Thay: Erik)
81
Kai Shibato (Thay: Keiya Sento)
81
Yuto Hiratsuka (Thay: Daiki Matsuoka)
85
Junya Suzuki (Thay: Henry Mochizuki)
86

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
58 Kiểm soát bóng 42
2 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Avispa Fukuoka

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Keiya Sento (8), Hokuto Shimoda (18), Yu Hirakawa (7), Shota Fujio (9), Erik (11)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Daiki Miya (5), Itsuki Oda (16), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Ryoga Sato (27), Wellington Luis De Sousa (17)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
33
Henry Heroki Mochizuki
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
8
Keiya Sento
18
Hokuto Shimoda
7
Yu Hirakawa
9
Shota Fujio
11
Erik
17
Wellington Luis De Sousa
27
Ryoga Sato
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
88
Daiki Matsuoka
18
Yuto Iwasaki
16
Itsuki Oda
5
Daiki Miya
37
Masaya Tashiro
33
Douglas Grolli
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
73’
Byron Vasquez
Shunta Araki
61’
Itsuki Oda
Masashi Kamekawa
81’
Keiya Sento
Kai Shibato
61’
Takeshi Kanamori
Masato Shigemi
81’
Erik
Kazuki Fujimoto
76’
Ryoga Sato
Yuji Kitajima
86’
Henry Mochizuki
Junya Suzuki
76’
Wellington
Shahab Zahedi
85’
Daiki Matsuoka
Yuto Hiratsuka
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Daiki Sakata
Jurato Ikeda
Inoue Seiya
Junya Suzuki
Masashi Kamekawa
Kai Shibato
Masato Shigemi
Kazuki Fujimoto
Yuto Hiratsuka
Shunta Araki
Yuji Kitajima
Takaya Numata
Shahab Zahedi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/06 - 2024
14/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow