Thứ Năm, 16/10/2025
Hokuto Shimoda
16
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma)
25
Ken Yamura (Thay: Kodai Mori)
46
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
76
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
76
Yota Komi (Thay: Shusuke Ota)
77
Jin Okumura (Thay: Kaito Taniguchi)
77
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
77
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
84
Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
84
Yoshiaki Takagi (Thay: Taiki Arai)
85

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

84'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

84'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

77'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

77'

Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.

77'

Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

76'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

76'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

46'

Kodai Mori rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

16' Thẻ vàng cho Hokuto Shimoda.

Thẻ vàng cho Hokuto Shimoda.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Albirex Niigata (3-4-2-1): Kazuki Fujita (1), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kodai Mori (38), Soya Fujiwara (25), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
50
Daihachi Okamura
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
16
Hiroyuki Mae
18
Hokuto Shimoda
19
Yuta Nakayama
20
Takuma Nishimura
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
28
Shusuke Ota
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
22
Taiki Arai
25
Soya Fujiwara
38
Kodai Mori
5
Michael Fitzgerald
2
Jason Geria
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
3-4-2-1
Thay người
76’
Yuki Soma
Na Sang-ho
46’
Kodai Mori
Ken Yamura
76’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
77’
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
84’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
77’
Kaito Taniguchi
Jin Okumura
84’
Takuma Nishimura
Shota Fujio
77’
Shusuke Ota
Yota Komi
85’
Taiki Arai
Yoshiaki Takagi
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daisuke Yoshimitsu
Ryuho Kikuchi
Kazuhiko Chiba
Henry Heroki Mochizuki
Kento Hashimoto
Ryohei Shirasaki
Eiji Miyamoto
Keiya Sento
Jin Okumura
Na Sang-ho
Yoshiaki Takagi
Shota Fujio
Ken Yamura
Kanji Kuwayama
Yota Komi
Mitchell Duke
Yamato Wakatsuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow