Dor Turgeman (Kiến tạo: Osher Davida)
27
Mateja Djordjevic
42
Mateja Djordjevic
42
Jovan Vlalukin
45
Mihajlo Banjac
45+2'
Mihajlo Banjac
45+2'
Aleksa Pejic (Thay: Aleksandar Cirkovic)
46
Issouf Sissokho
59
Eran Zahavi (Thay: Osher Davida)
62
Roy Revivo (Thay: Ofir Davidzada)
62
Dan Biton (Thay: Hisham Layous)
62
Dor Peretz (Kiến tạo: Dor Turgeman)
63
Nemanja Petrovic
67
Luka Capan
71
Stefan Jovanovic (Thay: Jovan Vlalukin)
74
Milos Pantovic (Thay: Sasa Jovanovic)
74
Elad Madmon (Thay: Issouf Sissokho)
74
Milan Radin
79
Petar Stanic (Thay: Milan Radin)
81
Elad Madmon (Kiến tạo: Dan Biton)
83
Ido Shahar (Thay: Dor Turgeman)
84

Thống kê trận đấu Maccabi Tel-Aviv vs TSC Backa Topola

số liệu thống kê
Maccabi Tel-Aviv
Maccabi Tel-Aviv
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Tel-Aviv vs TSC Backa Topola

Tất cả (27)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Ido Shahar.

83'

Dan Biton là người kiến tạo cho bàn thắng.

83' G O O O A A A L - Elad Madmon đã trúng đích!

G O O O A A A L - Elad Madmon đã trúng đích!

81'

Milan Radin rời sân và được thay thế bởi Petar Stanic.

79' Thẻ vàng cho Milan Radin.

Thẻ vàng cho Milan Radin.

74'

Issouf Sissokho rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.

74'

Sasa Jovanovic rời sân và được thay thế bởi Milos Pantovic.

74'

Jovan Vlalukin rời sân và được thay thế bởi Stefan Jovanovic.

71' Thẻ vàng cho Luka Capan.

Thẻ vàng cho Luka Capan.

67' Thẻ vàng cho Nemanja Petrovic.

Thẻ vàng cho Nemanja Petrovic.

63'

Dor Turgeman đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Dor Peretz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dor Peretz đã trúng đích!

62'

Hisham Layous rời sân và được thay thế bởi Dan Biton.

62'

Ofir Davidzada rời sân và được thay thế bởi Roy Revivo.

62'

Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Eran Zahavi.

59' Thẻ vàng cho Issouf Sissokho.

Thẻ vàng cho Issouf Sissokho.

46'

Aleksandar Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Pejic.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' ANH TA RỒI! - Mihajlo Banjac nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Mihajlo Banjac nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Maccabi Tel-Aviv vs TSC Backa Topola

Maccabi Tel-Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Sagiv Yehezkal (29), Raz Shlomo (13), Tyrese Asante (6), Ofir Davidzada (27), Dor Peretz (42), Issouf Sissokho (28), Gavriel Kanichowsky (16), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Hisham Layous (33)

TSC Backa Topola (4-3-3): Veljko Ilic (12), Jovan Vlalukin (77), Mateja Djordjevic (25), Dusan Stevanovic (5), Nemanja Petrovic (30), Milan Radin (7), Luka Capan (31), Ifet Djakovac (35), Sasa Jovanovic (8), Mykhailo Banyats (18), Aleksandar Cirkovich (10)

Maccabi Tel-Aviv
Maccabi Tel-Aviv
4-3-3
90
Roi Mishpati
29
Sagiv Yehezkal
13
Raz Shlomo
6
Tyrese Asante
27
Ofir Davidzada
42
Dor Peretz
28
Issouf Sissokho
16
Gavriel Kanichowsky
77
Osher Davida
9
Dor Turgeman
33
Hisham Layous
10
Aleksandar Cirkovich
18
Mykhailo Banyats
8
Sasa Jovanovic
35
Ifet Djakovac
31
Luka Capan
7
Milan Radin
30
Nemanja Petrovic
5
Dusan Stevanovic
25
Mateja Djordjevic
77
Jovan Vlalukin
12
Veljko Ilic
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
4-3-3
Thay người
62’
Ofir Davidzada
Roy Revivo
46’
Aleksandar Cirkovic
Aleksa Pejic
62’
Hisham Layous
Dan Biton
74’
Jovan Vlalukin
Stefan Jovanovic
62’
Osher Davida
Eran Zahavi
74’
Sasa Jovanovic
Milos Pantovic
74’
Issouf Sissokho
Elad Madmon
81’
Milan Radin
Petar Stanic
84’
Dor Turgeman
Ido Shahar
Cầu thủ dự bị
Joris Overeem
Nikola Simic
Idan Nachmias
Nemanja Jorgic
Ofek Melika
Vukasin Krstic
Avishay Cohen
Stefan Jovanovic
Roy Revivo
Aleksa Pejic
Matan Baltaxa
Ivan Milosavljevic
Nir Bitton
Petar Stanic
Dan Biton
Milos Vulic
Ido Shahar
Marco Lazetic
Eran Zahavi
Milos Pantovic
Elad Madmon
Vieljeux Prestige Mboungou
Henry Addo
Bence Sos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/08 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel-Aviv

VĐQG Israel
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Israel
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Israel
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Israel

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
16/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow