Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Abner (Kiến tạo: Corentin Tolisso) 4 | |
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Abner) 25 | |
Osher Davida 27 | |
Sagiv Yehezkel (Thay: Helio Varela) 29 | |
Tyrese Asante 31 | |
Sagiv Yehezkel 34 | |
(Pen) Moussa Niakhate 35 | |
Itamar Noy (Thay: Ben Lederman) 46 | |
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Pavel Sulc) 51 | |
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Pavel Sulc) 54 | |
Noam Harush (Thay: Roy Revivo) 57 | |
Ion Nicolaescu (Thay: Osher Davida) 57 | |
Khalis Merah (Thay: Corentin Tolisso) 57 | |
Adam Karabec (Thay: Pavel Sulc) 57 | |
Adam Karabec (Kiến tạo: Khalis Merah) 62 | |
Itamar Noy 69 | |
Teo Barisic (Thay: Abner) 69 | |
Tiago Goncalves (Thay: Ainsley Maitland-Niles) 69 | |
Kervin Andrade (Thay: Dor Peretz) 74 | |
Alejandro Gomes Rodriguez (Thay: Martin Satriano) 77 | |
Teo Barisic 79 | |
Alejandro Gomes Rodriguez 86 | |
Sagiv Yehezkel 90+1' |
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Lyon


Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs Lyon
THẺ ĐỎ! - Sagiv Yehezkel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Alejandro Gomes Rodriguez.
Thẻ vàng cho Teo Barisic.
Martin Satriano rời sân và được thay thế bởi Alejandro Gomes Rodriguez.
Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.
Abner rời sân và được thay thế bởi Teo Barisic.
Abner rời sân và được thay thế bởi Teo Barisic.
Ainsley Maitland-Niles rời sân và được thay thế bởi Tiago Goncalves.
Thẻ vàng cho Itamar Noy.
Khalis Merah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.
Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Khalis Merah.
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Ion Nicolaescu.
Roy Revivo rời sân và được thay thế bởi Noam Harush.
Pavel Sulc đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Corentin Tolisso đã ghi bàn!
Pavel Sulc đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Corentin Tolisso đã ghi bàn!
Ben Lederman rời sân và được thay thế bởi Itamar Noy.
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Lyon
Maccabi Tel Aviv (5-4-1): Roi Mishpati (90), Saied Abu Farchi (34), Tyrese Asante (6), Raz Shlomo (13), Heitor Marinho Dos Santos (4), Roy Revivo (3), Osher Davida (77), Ido Shahar (36), Ben Lederman (23), Helio Varela (29), Dor Peretz (42)
Lyon (4-3-3): Remy Descamps (40), Ainsley Maitland-Niles (98), Tanner Tessmann (6), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Mathys De Carvalho (39), Tyler Morton (23), Corentin Tolisso (8), Pavel Šulc (10), Martin Satriano (20), Abner (16)


| Thay người | |||
| 29’ | Helio Varela Sagiv Yehezkal | 57’ | Pavel Sulc Adam Karabec |
| 46’ | Ben Lederman Itamar Noy | 57’ | Corentin Tolisso Khalis Merah |
| 57’ | Osher Davida Ion Nicolaescu | 69’ | Abner Teo Barisic |
| 57’ | Roy Revivo Noam Ben Harosh | 69’ | Ainsley Maitland-Niles Tiago Goncalves |
| 74’ | Dor Peretz Kervin Andrade | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yoav Gerafi | Dominik Greif | ||
Ofek Melika | Lassine Diarra | ||
Sagiv Yehezkal | Teo Barisic | ||
Noam Ben Harosh | Adam Karabec | ||
Itai Ben Hamo | Khalis Merah | ||
Kristijan Belic | Tiago Goncalves | ||
Issouf Sissokho | Afonso Moreira | ||
Itamar Noy | Enzo Anthony Honore Molebe | ||
Kervin Andrade | Alejandro Rodríguez | ||
Elad Madmon | Adil Hamdani | ||
Elai Ben Simon | |||
Ion Nicolaescu | |||
Noam Ben Harosh | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Camara Không xác định | Ruben Kluivert Chấn thương mắt cá | ||
Denny Gropper Không xác định | Orel Mangala Va chạm | ||
Ernest Nuamah Chấn thương đầu gối | |||
Rachid Ghezzal Chấn thương gân kheo | |||
Malick Fofana Chấn thương mắt cá | |||
Nhận định Maccabi Tel Aviv vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
