(Pen) Tomer Yosefi 13 | |
(Pen) Eran Zahavi 28 | |
Eran Zahavi 45+3' | |
Bar Lin 59 | |
Dor Peretz 85 |
Thống kê trận đấu Maccabi Tel-Aviv vs Hapoel Haifa
số liệu thống kê

Maccabi Tel-Aviv
Hapoel Haifa
58 Kiểm soát bóng 42
3 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Tel-Aviv
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | B T T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | H T T B H | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 12 | 23 | H T B T T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 18 | B B T H T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -2 | 18 | T T T T B | |
| 6 | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | H H T H H | |
| 7 | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 13 | B H H H H | |
| 8 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T H H H B | |
| 9 | 11 | 4 | 1 | 6 | -12 | 13 | B H B B T | |
| 10 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H H H H H | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B H B | |
| 12 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B B T B | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | H H H H T | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch