![]() Milson 41 |
Thống kê trận đấu Maccabi Tel-Aviv vs Hapoel Beer Sheva
số liệu thống kê

Maccabi Tel-Aviv

Hapoel Beer Sheva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Tel-Aviv
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Europa League
VĐQG Israel
Europa League
Thành tích gần đây Hapoel Beer Sheva
VĐQG Israel
Europa Conference League
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T T B |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H B T T T | |
5 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | H T H B H |
6 | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B B B T T | |
7 | 6 | 3 | 0 | 3 | -9 | 9 | B B B T T | |
8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B T B B | |
10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B B H T | |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T T B |
12 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B B H | |
13 | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | H B B B B | |
14 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại