Thứ Sáu, 15/08/2025
Ryan Camenzuli
10
(Pen) Emerson Marcelina
28
Ido Shahar (Kiến tạo: Raz Shlomo)
37
Jovan Cadjenovic
41
Joseph Mbong
43
Ido Shahar (Kiến tạo: Osher Davida)
45+2'
Dor Turgeman (Thay: Ion Nicolaescu)
46
Weslley Patati (Thay: Elad Madmon)
46
Dor Turgeman (Thay: Elad Madmon)
46
Weslley Pinto (Thay: Ion Nicolaescu)
46
Ante Coric (Thay: Matias Garcia)
58
Merlin Hadzi (Thay: Serigne Thioune)
58
Mouad El Fanis (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder)
59
Heitor (Thay: Raz Shlomo)
64
Itamar Noy (Thay: Dor Peretz)
64
Vincenzo Polito (Thay: Emerson Marcelina)
65
Osher Davida (Kiến tạo: Ido Shahar)
69
Redon Mihana (Thay: Joseph Mbong)
75
Ben Lederman (Thay: Issouf Sissokho)
80
Mouad El Fanis
90+1'
Osher Davida
90+3'

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Osher Davida.

Thẻ vàng cho Osher Davida.

90+1' Thẻ vàng cho Mouad El Fanis.

Thẻ vàng cho Mouad El Fanis.

80'

Issouf Sissokho rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.

75'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Redon Mihana.

69'

Ido Shahar đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Osher Davida đã ghi bàn!

V À A A O O O - Osher Davida đã ghi bàn!

65'

Emerson Marcelina rời sân và được thay thế bởi Vincenzo Polito.

64'

Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Itamar Noy.

64'

Raz Shlomo rời sân và được thay thế bởi Heitor.

59'

Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Mouad El Fanis.

58'

Serigne Thioune rời sân và được thay thế bởi Merlin Hadzi.

58'

Matias Garcia rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.

46'

Ion Nicolaescu rời sân và được thay thế bởi Weslley Pinto.

46'

Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Dor Turgeman.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Osher Davida đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A A O O O - Ido Shahar đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ido Shahar đã ghi bàn!

43' V À A A O O O - Joseph Mbong đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joseph Mbong đã ghi bàn!

41' Thẻ vàng cho Jovan Cadjenovic.

Thẻ vàng cho Jovan Cadjenovic.

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Raz Shlomo (13), Roy Revivo (3), Issouf Sissokho (28), Ido Shahar (36), Dor Peretz (42), Osher Davida (77), Ion Nicolaescu (98), Elad Madmon (19)

Hamrun Spartans (4-4-1-1): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Ognjen Bjelicic (27), Marcelina Emerson (91), Rafael Compri (2), Ederson (25), Jovan Čađenović (20), Matias Nicolas Garcia (8), Joseph Mbong (10), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)

Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
90
Roi Mishpati
6
Tyrese Asante
18
Nemanja Stojic
13
Raz Shlomo
3
Roy Revivo
28
Issouf Sissokho
36
Ido Shahar
42
Dor Peretz
77
Osher Davida
98
Ion Nicolaescu
19
Elad Madmon
19
N'Dri Philippe Koffi
9
Serigne Saliou Thioune
10
Joseph Mbong
8
Matias Nicolas Garcia
20
Jovan Čađenović
25
Ederson
2
Rafael Compri
91
Marcelina Emerson
27
Ognjen Bjelicic
94
Ryan Camenzuli
1
Henry Bonello
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
4-4-1-1
Thay người
46’
Elad Madmon
Dor Turgeman
58’
Matias Garcia
Ante Coric
46’
Ion Nicolaescu
Weslley Patati
58’
Serigne Thioune
Merlin Hadzi
64’
Dor Peretz
Itamar Noy
59’
Ederson Bruno Domingos Eder
Mouad El Fanis
80’
Issouf Sissokho
Ben Lederman
65’
Emerson Marcelina
Vincenzo Polito
75’
Joseph Mbong
Redon Mihana
Cầu thủ dự bị
Ofek Melika
Célio
Shalev Saadia
Nikolai Micallef
Heitor Marinho Dos Santos
Sven Xerri
Mohamed Camara
Vincenzo Polito
Denny Gropper
Daniel Letherby
Noam Ben Harosh
Scott Camilleri
Itay Ben Hamo
Ante Coric
Ben Lederman
Redon Mihana
Itamar Noy
Domantas Simkus
Dor Turgeman
Mouad El Fanis
Weslley Patati
Merlin Hadzi
Saied Abu Farchi
Miguel Camilleri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
06/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Europa League
15/08 - 2025
06/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
23/07 - 2025
VĐQG Israel
25/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025

Thành tích gần đây Hamrun Spartans

Europa League
15/08 - 2025
06/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
23/07 - 2025
16/07 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-10
09/07 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2024
23/07 - 2024
Champions League
16/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow