Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Camenzuli 10 | |
![]() (Pen) Emerson Marcelina 28 | |
![]() Ido Shahar (Kiến tạo: Raz Shlomo) 37 | |
![]() Jovan Cadjenovic 41 | |
![]() Joseph Mbong 43 | |
![]() Ido Shahar (Kiến tạo: Osher Davida) 45+2' | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Ion Nicolaescu) 46 | |
![]() Weslley Patati (Thay: Elad Madmon) 46 | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Elad Madmon) 46 | |
![]() Weslley Pinto (Thay: Ion Nicolaescu) 46 | |
![]() Ante Coric (Thay: Matias Garcia) 58 | |
![]() Merlin Hadzi (Thay: Serigne Thioune) 58 | |
![]() Mouad El Fanis (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder) 59 | |
![]() Heitor (Thay: Raz Shlomo) 64 | |
![]() Itamar Noy (Thay: Dor Peretz) 64 | |
![]() Vincenzo Polito (Thay: Emerson Marcelina) 65 | |
![]() Osher Davida (Kiến tạo: Ido Shahar) 69 | |
![]() Redon Mihana (Thay: Joseph Mbong) 75 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Issouf Sissokho) 80 | |
![]() Mouad El Fanis 90+1' | |
![]() Osher Davida 90+3' |
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans


Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans

Thẻ vàng cho Osher Davida.

Thẻ vàng cho Mouad El Fanis.
Issouf Sissokho rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Redon Mihana.
Ido Shahar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Osher Davida đã ghi bàn!
Emerson Marcelina rời sân và được thay thế bởi Vincenzo Polito.
Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Itamar Noy.
Raz Shlomo rời sân và được thay thế bởi Heitor.
Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Mouad El Fanis.
Serigne Thioune rời sân và được thay thế bởi Merlin Hadzi.
Matias Garcia rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.
Ion Nicolaescu rời sân và được thay thế bởi Weslley Pinto.
Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Dor Turgeman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Osher Davida đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ido Shahar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joseph Mbong đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jovan Cadjenovic.
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Hamrun Spartans
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Nemanja Stojic (18), Raz Shlomo (13), Roy Revivo (3), Issouf Sissokho (28), Ido Shahar (36), Dor Peretz (42), Osher Davida (77), Ion Nicolaescu (98), Elad Madmon (19)
Hamrun Spartans (4-4-1-1): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Ognjen Bjelicic (27), Marcelina Emerson (91), Rafael Compri (2), Ederson (25), Jovan Čađenović (20), Matias Nicolas Garcia (8), Joseph Mbong (10), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)


Thay người | |||
46’ | Elad Madmon Dor Turgeman | 58’ | Matias Garcia Ante Coric |
46’ | Ion Nicolaescu Weslley Patati | 58’ | Serigne Thioune Merlin Hadzi |
64’ | Dor Peretz Itamar Noy | 59’ | Ederson Bruno Domingos Eder Mouad El Fanis |
80’ | Issouf Sissokho Ben Lederman | 65’ | Emerson Marcelina Vincenzo Polito |
75’ | Joseph Mbong Redon Mihana |
Cầu thủ dự bị | |||
Ofek Melika | Célio | ||
Shalev Saadia | Nikolai Micallef | ||
Heitor Marinho Dos Santos | Sven Xerri | ||
Mohamed Camara | Vincenzo Polito | ||
Denny Gropper | Daniel Letherby | ||
Noam Ben Harosh | Scott Camilleri | ||
Itay Ben Hamo | Ante Coric | ||
Ben Lederman | Redon Mihana | ||
Itamar Noy | Domantas Simkus | ||
Dor Turgeman | Mouad El Fanis | ||
Weslley Patati | Merlin Hadzi | ||
Saied Abu Farchi | Miguel Camilleri |